Giai đoạn 1 của quá trình sinh bắt đầu khi bạn có những cơn co thắt đủ gần và đủ mạnh để làm mở cổ tử cung. Giai đoạn này kết thúc khi cổ tử cung giãn nở được 10 centimet (cm).
Giai đoạn 2 là giai đoạn đẩy và sinh em bé, thường kéo dài từ 20 phút đến 3 giờ hoặc hơn. Lúc này, các cơn co thắt xảy ra chậm hơn, cách nhau từ 2 đến 5 phút và kéo dài từ 60 đến 90 giây. Mỗi khi có cơn co thắt, bạn sẽ đẩy cho đến khi em bé di chuyển xuống ống sinh.
Giai đoạn 3 là giai đoạn lấy nhau thai. Trong giai đoạn này, tử cung của bạn sẽ co thắt nhẹ để đẩy nhau thai ra ngoài.
Sau khi sinh, nhau thai và các màng khác sẽ được đẩy ra khỏi tử cung sau khi em bé đã ra đời.
Điểm Apgar được dùng để đánh giá sức khỏe của em bé 1 phút và 5 phút sau khi sinh. Hệ thống này chấm điểm cho nhịp tim, nhịp thở, độ căng cơ, phản xạ và màu da với điểm số từ 0 đến 2. Tổng điểm tối đa là 10.
Dịch ối là chất lỏng trong suốt bao quanh em bé trong tử cung. Chất lỏng này giúp bảo vệ em bé và hỗ trợ phát triển phổi.
Gây mê là việc sử dụng thuốc để giảm đau, giúp bạn ngủ hoặc cảm thấy thư giãn trong quá trình điều trị y tế.
Quầng vú là vùng da màu hồng nâu bao quanh núm vú. Vùng này thường trở nên tối màu hơn trong giai đoạn đầu của thai kỳ.
Công nghệ hỗ trợ sinh sản (ART) là các phương pháp điều trị vô sinh, trong đó trứng và tinh trùng được kết hợp trong phòng thí nghiệm, sau đó chuyển phôi đã thụ tinh vào tử cung. Nếu nhiều phôi được đưa vào cơ thể người phụ nữ, có thể xảy ra thai kỳ đa thai.
Kế hoạch sinh nở là tài liệu viết mô tả những điều bạn muốn trong quá trình chuyển dạ và sinh. Nó bao gồm sở thích của bạn về thuốc giảm đau, cho con bú, địa điểm sinh và những người bạn muốn có mặt khi sinh.
Thai trứng (Blighted ovum) là tình trạng khi trứng đã được thụ tinh nhưng không phát triển thành phôi, chỉ bám vào thành tử cung.
Kỹ thuật Bradley là phương pháp sinh tự nhiên chú trọng vào gia đình, sử dụng các kỹ thuật thư giãn để kiểm soát cơn đau trong quá trình chuyển dạ. Người cha sẽ được dạy cách hỗ trợ bạn đời trong suốt quá trình sinh.
Cơn co thắt Braxton Hicks là những cơn "co thắt tập luyện" của cơ thể. Cơ bụng co lại tạm thời, nhưng cổ tử cung không giãn nở. Những cơn co này có thể bắt đầu từ tam cá nguyệt thứ hai và thường xảy ra khi bạn mệt mỏi, thiếu nước hoặc sau khi quan hệ.
Thai ngược (Breech) nghĩa là em bé nằm với mông (thai ngược hoàn toàn) hoặc chân (thai ngược chân) hướng về ống sinh. Thông thường, em bé sẽ di chuyển để đầu hướng xuống gần ống sinh khi chuẩn bị sinh.
Sinh mổ (C-section) là phương pháp phẫu thuật để lấy em bé ra thông qua một vết mổ ở bụng dưới và tử cung.
Thủ thuật cerclage là quy trình khâu cổ tử cung lại. Thủ thuật này được thực hiện để kéo dài thời gian mang thai nếu cổ tử cung bắt đầu giãn nở quá sớm.
Cổ tử cung là lỗ mở của tử cung nằm ở trên âm đạo. Trong quá trình chuyển dạ, cổ tử cung sẽ giãn nở để em bé có thể chào đời.
Dấu hiệu Chadwick là một trong những dấu hiệu sớm của thai kỳ. Dấu hiệu này xuất hiện khi lưu lượng máu đến cổ tử cung và âm đạo tăng lên khoảng tuần thứ tư, làm cho các mô này có màu tím đỏ.
Sữa non (Colostrum) là chất lỏng giàu protein và kháng thể được tiết ra từ ngực trong thời gian mang thai. Đây là loại sữa mà em bé cần để nuôi dưỡng trong những ngày đầu sau khi sinh.
Sinh đôi dính nhau là những cặp sinh đôi giống hệt mà da và các cơ quan nội tạng của họ được gắn liền với nhau. Sinh đôi dính nhau rất hiếm.
Ngân hàng máu dây rốn là quy trình thu thập và lưu trữ máu còn lại trong dây rốn và nhau thai sau khi em bé ra đời. Máu này chứa tế bào gốc có thể giúp điều trị các vấn đề sức khỏe cho trẻ sau này hoặc cho người khác.
Đầu chúc (Crowning) là khi bạn có thể nhìn thấy đầu của em bé xuất hiện ở lỗ âm đạo.
Bệnh xơ nang (Cystic fibrosis) là một bệnh di truyền khiến chất nhầy dày và dính tích tụ trong phổi và hệ tiêu hóa. Các bậc phụ huynh có thể xét nghiệm để biết mình có gen này hay không. Bệnh chỉ xảy ra nếu cả hai bậc phụ huynh đều mang gen.
Sinh đôi có túi ối riêng là những cặp sinh đôi có túi ối riêng biệt. Tất cả sinh đôi không giống nhau và hầu hết sinh đôi giống hệt đều có túi ối riêng.
Sinh đôi có nhau thai riêng là những cặp sinh đôi có hai nhau thai. Họ có thể là sinh đôi không giống nhau hoặc giống hệt nhau. Hầu hết các cặp sinh đôi đều có nhau thai riêng.
Giãn nở là quá trình cổ tử cung mở rộng dần trong khi chuyển dạ. Độ giãn nở được đo bằng centimet, từ 0 (đóng) đến 10 (giãn nở hoàn toàn).
Sinh đôi không đồng nhất có nghĩa là một em bé nhỏ hơn nhiều so với em còn lại.
Dizygotic có nghĩa là hai trứng được thụ tinh. Đây là thuật ngữ y khoa dùng để chỉ cặp song sinh khác trứng.
Doula là người huấn luyện chuyên nghiệp hỗ trợ bạn trong quá trình sinh. Doulas không có đào tạo y tế, nhưng họ giúp bạn trong và sau khi sinh, đồng thời cung cấp hỗ trợ về mặt tinh thần.
Hội chứng Down là một bất thường di truyền khiến em bé có thêm một nhiễm sắc thể số 21, còn được gọi là trisomy 21. Bạn có thể làm xét nghiệm để kiểm tra bất thường này trong tam cá nguyệt đầu tiên và thứ hai để giúp đưa ra quyết định về thai kỳ.
Thai ngoài tử cung là khi phôi đã thụ tinh bám vào bên ngoài tử cung, thường là ở ống dẫn trứng. Tình trạng này có thể đe dọa sức khỏe của mẹ, và thai kỳ cần phải được chấm dứt.
Xóa cổ tử cung là quá trình cổ tử cung mỏng đi trong lúc chuyển dạ, giúp cổ tử cung có thể giãn nở để em bé đi qua. Mức độ mỏng của cổ tử cung được đo bằng phần trăm từ 0% đến 100%.
Engage (lightening) là khi em bé "tụt xuống" hoặc di chuyển xuống khung chậu, có thể xảy ra vài tuần trước khi chuyển dạ hoặc ngay khi chuyển dạ bắt đầu. Hiện tượng này không dự báo chính xác thời điểm sinh, nhưng một số phụ nữ có thể thấy bụng thay đổi hình dạng, dễ thở hơn hoặc tăng nhu cầu đi tiểu.
Gây tê ngoài màng cứng là cách giảm đau khi sinh. Thuốc được tiêm vào vùng gần tủy sống để làm tê liệt phần thân dưới, giúp giảm đau mà vẫn giữ người mẹ tỉnh táo.
Rạch tầng sinh môn là vết cắt để mở rộng âm đạo, tạo điều kiện cho em bé dễ dàng chào đời.
Xoay đầu ngoài là thủ thuật xoay em bé từ tư thế ngôi ngược (hoặc nằm ngang) về tư thế đầu chúc xuống. Bác sĩ sẽ dùng tay xoay nhẹ em bé từ bên ngoài bụng, và nhịp tim của bé sẽ được theo dõi liên tục.
Điều trị khả năng sinh sản là các biện pháp hỗ trợ thụ thai nhân tạo khi một hoặc cả hai người trong cặp đôi gặp khó khăn trong việc có con tự nhiên.
Song sinh khác trứng phát triển từ hai trứng thụ tinh riêng biệt. Mỗi bé có nhau thai và túi ối riêng. Song sinh khác trứng sẽ không hoàn toàn giống nhau.
Thai đủ tháng là khoảng từ tuần thứ 39 đến cuối tuần thứ 40 của thai kỳ. Bé sinh trong khoảng này được coi là đủ tháng. Nếu sinh trước 38 tuần 6 ngày thì là sinh non.
Thai kỳ nguy cơ cao là thai kỳ có nguy cơ cao cho mẹ hoặc bé. Ví dụ, nếu mẹ bị cao huyết áp hoặc mang thai nhiều bé thì đây là một thai kỳ có nguy cơ cao.
Sinh đôi giống hệt nhau là cặp sinh đôi hình thành từ một trứng đã thụ tinh, có cùng bộ gen. Hai bé có thể chung nhau thai, nhưng thường sẽ có túi ối riêng và có ngoại hình giống nhau.
Gây chuyển dạ là khi bác sĩ kích thích hoặc đẩy nhanh quá trình chuyển dạ bằng cách dùng thuốc hoặc phương pháp khác.
Chậm tăng trưởng trong tử cung (IUGR) là tình trạng thai nhi phát triển chậm trong tử cung, thường được chẩn đoán khi cân nặng của thai nhi thấp hơn mức chuẩn so với tuổi thai.
Bài tập Kegels là các bài tập giúp tăng cường cơ quanh âm đạo, hỗ trợ kiểm soát việc tiểu tiện.
Phương pháp Lamaze là phương pháp dạy các kỹ thuật thở và thư giãn, giúp mẹ phân tâm khỏi cơn đau khi sinh tự nhiên và cung cấp thông tin cần thiết cho quá trình sinh nở.
Lanugo là lớp lông tơ mịn phủ khắp cơ thể em bé khi còn trong bụng mẹ. Lông này bắt đầu mọc từ tuần 13-16, dày nhất vào tuần 28-30, và sẽ dần biến mất trong những tháng cuối thai kỳ, có thể vẫn còn một ít sau khi sinh.
Lightening là hiện tượng em bé tụt xuống vùng chậu trước khi sinh. Có thể xảy ra vài tuần trước hoặc khi chuyển dạ bắt đầu, nhưng không dự đoán chính xác thời điểm sinh. Mẹ có thể thấy bụng hạ thấp, dễ thở hơn và tăng nhu cầu tiểu tiện.
Đường mang thai (Linea nigra) là đường sẫm màu từ rốn đến lông mu, thường do hormone thai kỳ gây ra và sẽ mờ dần sau khi sinh.
Y học mẹ-thai nhi (MFM) là viết tắt của chuyên khoa chăm sóc mẹ và thai nhi, tập trung vào các trường hợp thai kỳ có nguy cơ cao.
Mặt nạ thai kỳ là tình trạng da sẫm màu quanh mắt, mũi, và má trong thai kỳ, còn gọi là chloasma hoặc melasma. Tình trạng này thường mờ dần sau sinh nhưng có thể trầm trọng hơn dưới ánh nắng hoặc do thuốc tránh thai, hormone.
Phân su là phân đầu tiên của trẻ sơ sinh, màu đen và có dạng đặc dính.
Nữ hộ sinh là chuyên viên chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ mẹ bầu có thai kỳ an toàn và sinh tự nhiên. Họ được cấp chứng chỉ hành nghề để đảm bảo chất lượng chăm sóc.
Cặp song sinh đơn ối là cặp sinh đôi cùng trứng, dùng chung một túi ối.
Cặp song sinh đơn màng đệm là cặp sinh đôi có chung nhau thai, thường là sinh đôi cùng trứng.
Song thai đơn hợp tử (MZT) là thuật ngữ y khoa chỉ sinh đôi cùng trứng, phát triển từ một trứng đã thụ tinh.
Nút nhầy là nút chất nhầy ở cổ tử cung, ngăn vi khuẩn xâm nhập trong suốt thai kỳ. Khi nút này rơi ra, đó là dấu hiệu cổ tử cung đang mềm dần để chuẩn bị cho việc sinh, nhưng không dự báo chính xác thời điểm sinh.
Đa thai là khi phụ nữ mang nhiều hơn một bé cùng lúc.
Khuyết tật ống thần kinh là phần sẽ phát triển thành não, tủy sống và cột sống của bé. Nếu ống thần kinh không phát triển đúng, có thể dẫn đến dị tật bẩm sinh.
Các khuyết tật ống thần kinh là dị tật bẩm sinh ở não hoặc tủy sống của bé, chẳng hạn như tật nứt đốt sống. Việc bổ sung axit folic trước và trong thai kỳ có thể giúp ngăn ngừa. Xét nghiệm dị tật này có thể được thực hiện vào tam cá nguyệt thứ hai.
Nếp gấp da gáy là lớp da sau cổ bé. Bác sĩ có thể đo độ dày của nếp gấp này qua siêu âm để kiểm tra các bất thường di truyền.
Gây mê sản khoa là bác sĩ chuyên giảm đau cho mẹ trong và sau sinh, sử dụng thuốc gây tê ở một vùng, ví dụ như gây tê ngoài màng cứng.
Bác sĩ chuyên khoa sản phụ khoa là bác sĩ sản khoa chuyên về thai kỳ có nguy cơ cao, còn gọi là bác sĩ y khoa mẹ-thai nhi.
Tầng sinh môn là vùng giữa âm đạo và hậu môn. Trong quá trình sinh, vùng này có thể bị rách. Đôi khi bác sĩ sẽ cắt tầng sinh môn để hỗ trợ việc sinh bé dễ dàng hơn.
Nhau thai là cơ quan trong tử cung cung cấp oxy, chất dinh dưỡng và hormone cho bé, đồng thời loại bỏ chất thải.
Nhau thai bám thấp là tình trạng nhau thai che phủ một phần hoặc toàn bộ cổ tử cung, khiến bé không thể sinh qua đây. Tình trạng này có thể gây chảy máu và thường cần sinh mổ.
Nhau bong non là khi nhau thai tách ra khỏi thành tử cung, gây chảy máu và đau bụng. Tình trạng này có thể làm giảm lượng oxy cung cấp cho bé.
Chuyển dạ sớm là việc sinh trước 37 tuần thai, còn gọi là sinh non.
Sinh non là quá trình chuyển dạ bắt đầu trước tuần thứ 37 của thai kỳ.
Quickening là cảm giác mẹ cảm nhận được bé cử động lần đầu tiên.
Đau dây chằng tròn là cơn đau nhói ở bên phải vùng chậu, xảy ra khi dây chằng giữ tử cung căng ra.
Gây tê tủy sống tương tự như gây tê ngoài màng cứng, là phương pháp tiêm thuốc tê vào dịch tủy sống ở lưng dưới mà không cần ống thông. Phương pháp này giúp giảm đau trong khoảng 1 đến 2 giờ.
Surfactant là chất do phổi của bé sản xuất, giúp phổi giữ không khí, cho phép bé thở ngay khi chào đời.
Chất gây quái thai (Teratogens) là các chất có thể gây dị tật bẩm sinh nếu phụ nữ tiếp xúc trong thai kỳ.
Bệnh Toxoplasmosis là nhiễm trùng do tiếp xúc với ký sinh trùng trong phân mèo hoặc thịt chưa chín. Nhiễm bệnh này có thể gây nguy hiểm cho bé nếu mẹ mắc trong thai kỳ.
Hội chứng truyền máu song thai là hiện tượng xảy ra khi cặp sinh đôi giống nhau dùng chung nhau thai và lưu lượng máu không đều, khiến một bé nhận quá nhiều máu và bé kia quá ít.
Dây rốn là ống nối giữa bé và nhau thai, giúp vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng và hormone từ nhau thai đến bé.
Hội chứng song sinh biến mất là khi một trong hai bé sinh đôi bị sẩy thai và mô của bé đó thường được cơ thể hấp thụ lại.
Chất gây trên da trẻ sơ sinh (Vernix) là lớp chất trắng giống như phô mai bao phủ bé khi sinh, giúp bảo vệ da của bé trong bụng mẹ.
Khả năng sống của thai nhi có nghĩa là bé đã phát triển đến mức có thể sống bên ngoài tử cung.