1. Thai trứng là gì?
Thai trứng là tình trạng phôi thai không phát triển, chỉ có mô nhau thai dạng túi trứng
Thai trứng là một biến chứng khi một khối u hoặc khối bất thường hình thành trong tử cung thay vì sự phát triển của nhau thai. Trong một thai kỳ bình thường, nhau thai sẽ phát triển trong tử cung và cung cấp dinh dưỡng cho thai nhi qua dây rốn.
Tuy nhiên, trong thai trứng, phôi thai không thể phát triển, dẫn đến việc mất thai, thường thông qua sảy thai.
Thai trứng là một dạng bệnh lý gọi là bệnh lý tủy thai (Gestational Trophoblastic Disease - GTD). Đây là các tình trạng hiếm gặp, trong đó các khối u xuất hiện trong tử cung trong giai đoạn đầu của thai kỳ. Chúng bắt nguồn từ sự thay đổi bất thường của các tế bào trophoblast, lớp tế bào bao quanh phôi thai ngay sau khi thụ thai.
Bác sĩ có thể gọi tình trạng này là "khối u hydatidiform" (Hydatidiform mole - HM).
2. Các loại thai trứng
Có hai loại thai trứng: thai trứng một phần và thai trứng hoàn toàn.
Thai trứng một phần
Trong thai trứng một phần, cả nhau thai và phôi thai (trứng đã thụ tinh) đều phát triển bất thường. Thông thường, tình trạng này xảy ra khi một trứng được thụ tinh bởi hai tinh trùng. Một thai nhi có thể bắt đầu phát triển, nhưng không thể sống sót. Loại thai trứng này đôi khi còn được gọi là thai trứng không hoàn chỉnh.
Thai trứng hoàn toàn
Trong thai trứng hoàn toàn, chỉ có nhau thai phát triển bất thường, nhưng không có phôi thai. Điều này xảy ra khi một tinh trùng thụ tinh với một trứng không có vật liệu di truyền. Loại thai trứng này phổ biến hơn so với thai trứng một phần.
3. Nguyên nhân thai trứng
Thai trứng xảy ra do các vấn đề về di truyền trong quá trình thụ thai. Các nhà khoa học hiện chưa xác định được nguyên nhân chính xác.
Mỗi tế bào bình thường của con người có 23 cặp nhiễm sắc thể, mỗi cặp được thừa hưởng từ một bên cha và mẹ. Những nhiễm sắc thể này mang thông tin quyết định hoạt động của các tế bào trong cơ thể.
Trong thai trứng hoàn toàn, trứng không có nhiễm sắc thể, dẫn đến sự thiếu vắng một nửa vật chất di truyền cần thiết.
Trong thai trứng một phần, trứng nhận thêm một bộ nhiễm sắc thể từ người cha. Khi điều này xảy ra, trứng thụ tinh không thể phát triển và thường sẽ chết sau vài tuần.
4. Các yếu tố làm tăng nguy cơ thai trứng
Tại Mỹ, cứ mỗi 1.000 ca mang thai thì có 1 ca bị thai trứng. Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc thai trứng bao gồm:
- Dưới 20 tuổi hoặc trên 40 tuổi
- Đã từng trải qua thai trứng
- Có tiền sử sảy thai
- Gặp khó khăn trong việc mang thai hoặc có vấn đề về vô sinh
- Là người có nguồn gốc từ châu Á
5. Triệu chứng của thai trứng
Đôi khi, thai trứng không gây ra triệu chứng rõ ràng, nhưng nếu có, bạn có thể gặp phải những dấu hiệu sau:
- Chảy máu âm đạo trong 3 tháng đầu thai kỳ
- Dịch tiết âm đạo có màu nâu loãng
- Các túi nhỏ (trông giống như chùm nho) được thải ra từ âm đạo
- Buồn nôn và nôn mửa xuất hiện nhiều hơn hoặc nghiêm trọng hơn so với những gì thường thấy trong thai kỳ
- Cảm giác đau hoặc áp lực ở vùng chậu
- Vùng bụng sưng to hơn mức bình thường so với giai đoạn thai kỳ của bạn
- Tiền sản giật (huyết áp cao)
- Thiếu máu, khi cơ thể thiếu tế bào hồng cầu
- Mức độ hormone thai kỳ hCG (human chorionic gonadotropin) cao bất thường
- U nang ở buồng trứng
- Tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp)
Nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào khác thường trong thai kỳ, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn.
6. Chẩn đoán thai trứng
Bạn có thể phát hiện mình bị thai trứng trong quá trình siêu âm định kỳ. Bác sĩ cũng có thể nhận biết qua xét nghiệm máu cho thấy mức độ hCG (hormone thai kỳ) của bạn cao bất thường. Trong một số trường hợp, bạn chỉ biết khi xảy ra sảy thai.
Siêu âm thai trứng
Siêu âm là phương pháp sử dụng sóng âm thanh để quan sát bên trong tử cung. Bạn có thể sẽ thực hiện siêu âm qua âm đạo, trong đó bác sĩ sẽ đưa một thiết bị dạng que vào âm đạo để tạo hình ảnh từ bên trong.
Nếu bạn bị thai trứng một phần, kết quả siêu âm có thể cho thấy:
- Lượng nước ối ít
- Thai nhi nhỏ hơn so với bình thường
- Lá nhau có hình dạng bất thường
Trong trường hợp thai trứng hoàn toàn, bác sĩ có thể thấy:
- Không có nước ối
- Không có phôi thai
- Lá nhau rất lớn và dày
- U nang ở buồng trứng
Nếu bác sĩ phát hiện bạn bị thai trứng, họ có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm hình ảnh bổ sung, như CT scan hoặc MRI, để kiểm tra xem khối u có lan rộng sang các bộ phận khác của cơ thể hay không.
7. Điều trị thai trứng
Điều trị thai trứng chủ yếu là loại bỏ mô nhau thai để tránh các biến chứng có thể xảy ra.
Bác sĩ có thể thực hiện thủ thuật nạo tử cung (D&C), một phương pháp điều trị phổ biến trong trường hợp sảy thai hoặc mất thai vì bất kỳ lý do nào. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ mở cổ tử cung bằng các dụng cụ chuyên dụng và loại bỏ mô từ tử cung.
Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể sử dụng thuốc để giúp tử cung co lại và đẩy mô thai ra ngoài.
Nếu bạn không muốn mang thai lần nữa, một lựa chọn khác là phẫu thuật cắt bỏ tử cung hoàn toàn (hysterectomy), tức là loại bỏ tử cung.
Nếu bạn có nhóm máu Rh âm tính, bạn sẽ được tiêm thuốc Rh immunoglobulin như một phần trong quá trình điều trị thai trứng, giúp ngăn ngừa các biến chứng sau này.
Sau khi mô thai được loại bỏ, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn làm xét nghiệm máu trong vài tháng tiếp theo để kiểm tra xem mức hCG có trở lại bình thường hay không.
8. Biến chứng của thai trứng
Persistent Gestational Trophoblastic Neoplasia
Trong một số trường hợp hiếm, mô nhau thai có thể vẫn còn sau khi thai trứng được loại bỏ hoặc sau khi sảy thai. Mô bất thường này có thể phát triển ra ngoài tử cung và xâm lấn vào lớp cơ dưới tử cung. Đây gọi là Persistent Gestational Trophoblastic Neoplasia (GTN). Tình trạng này thường xảy ra nhiều hơn đối với thai trứng hoàn toàn.
Để điều trị GTN kéo dài, bạn có thể cần phải điều trị bằng hóa trị (chemo) hoặc phẫu thuật cắt bỏ tử cung (hysterectomy).
Choriocarcinoma
Thai trứng có thể dẫn đến một loại ung thư gọi là choriocarcinoma, có thể lây lan sang các bộ phận khác trong cơ thể. Đây là một biến chứng hiếm gặp nhưng nguy cơ xảy ra cao hơn ở thai trứng hoàn toàn so với loại không hoàn toàn. Choriocarcinoma có thể được điều trị bằng hóa trị hoặc xạ trị.
Các biến chứng khác
Ngoài các vấn đề trên, thai trứng còn có thể gây ra một số biến chứng khác, bao gồm:
- Tiền sản giật (tăng huyết áp)
- Sốc (huyết áp thấp)
- Nhiễm trùng tử cung
- Nhiễm trùng máu (sepsis)
Thai trứng có gây vô sinh không?
Thai trứng không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của bạn. Tuy nhiên, bác sĩ có thể khuyến cáo bạn không nên mang thai trong ít nhất một năm sau khi mắc phải tình trạng này. Điều này là vì khi mang thai, mức độ hCG trong cơ thể sẽ tăng lên, điều này có thể gây khó khăn trong việc xác định xem sự gia tăng này là do thai kỳ, do mô bất thường còn sót lại trong cơ thể, hay là do choriocarcinoma.
9. Phòng ngừa thai trứng
Cách duy nhất để chắc chắn không gặp phải thai trứng là không mang thai. Nếu bạn đã từng trải qua thai trứng, hãy trao đổi với bác sĩ của mình. Hỏi bác sĩ về khả năng tái phát và cách theo dõi nếu bạn mang thai lần nữa.
10. Các câu hỏi thường gặp về thai trứng
Thai trứng có nghiêm trọng không?
Nếu bạn sảy thai do thai trứng hoặc đã được điều trị thành công, bạn sẽ không gặp phải các vấn đề nghiêm trọng. Hiếm khi, có thể xuất hiện các biến chứng nghiêm trọng, như một loại ung thư gọi là ung thư màng đệm (choriocarcinoma). Tuy nhiên, những biến chứng này thường có thể được điều trị thành công.
Có thể mang thai sau khi bị thai trứng không?
Mặc dù thai trứng không thể phát triển thành một em bé, nhưng điều này không ảnh hưởng đến khả năng mang thai và có một thai kỳ khỏe mạnh trong tương lai.
Thai trứng có thể kéo dài bao lâu?
Với thai trứng một phần, phôi thai thường không thể sống quá 3 tháng. Nếu bạn không sảy thai, bác sĩ sẽ cần thực hiện thủ thuật hoặc cho bạn thuốc để loại bỏ thai trứng. Điều trị kịp thời rất quan trọng để tránh các biến chứng.
Lời kết
Thai trứng xảy ra khi một khối tế bào bất thường phát triển trong tử cung thay vì nhau thai, khiến phôi thai không thể phát triển. Tình trạng này thường dẫn đến sảy thai, nhưng nếu không, cần phải điều trị để tránh các biến chứng nguy hiểm.