125 Thái Thịnh
Chuyên khoa
    Dịch vụ
      Bác sĩ
        Tin tức
          Hỏi đáp chuyên gia
            Những dấu hiệu thầm lặng của viêm ruột thừa bạn không nên bỏ qua

            Những dấu hiệu thầm lặng của viêm ruột thừa bạn không nên bỏ qua

            THAI THINH MEDIC
            14/10/2024

            Viêm ruột thừa là gì?

            Viêm ruột thừa chỉ tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở ruột thừa. Đây là một trường hợp khẩn cấp y tế, hầu như luôn cần phẫu thuật sớm để cắt bỏ ruột thừa. May mắn thay, bạn có thể sống khỏe mạnh mà không cần đến nó.

            Viêm ruột thừa có hai loại:

            • Viêm ruột thừa cấp tính: Đây là loại phổ biến nhất, khởi phát đột ngột và tiến triển nhanh chóng trong vòng 24 giờ. .
            • Viêm ruột thừa mãn tính: Đây là tình trạng ruột thừa bị viêm nhưng không nặng hơn theo thời gian. Mặc dù các triệu chứng thường nhẹ, cơn đau có thể tái phát trong vài tuần, tháng hoặc thậm chí nhiều năm. Do bệnh hiếm gặp, triệu chứng không điển hình  nên việc chẩn đoán thường khó khăn hơn.
            viem-ruot-thua-1

            Viêm ruột thừa là tình trạng viêm ruột thừa, là một ống mô dài khoảng 8,9 cm chạy từ ruột già ở phía dưới bên phải của cơ thể. Bạn có thể bị viêm ruột thừa do một số tình trạng nhất định, chẳng hạn như sự phát triển quá mức của vi khuẩn trong ruột, phân cứng, viêm đại tràng hoặc nhiễm trùng do ký sinh trùng

            Vị trí của ruột thừa

            Ruột thừa là một phần phụ của ruột già, có hình dạng giống như một ống mô dài trung bình khoảng 9 cm nhưng có thể dao động trong khoảng từ 5 – 35 cm và có đường kính nhỏ hơn 6 mm, nằm ở vùng bụng dưới bên phải của cơ thể. Ruột thừa có mô chuyên biệt có khả năng tạo ra kháng thể, nhưng chưa ai hoàn toàn chắc chắn về chức năng thực sự của nó.

            Nguyên nhân gây viêm ruột thừa là gì?

            Theo thống kê, ở Mỹ, cứ mỗi 20 người thì có một người sẽ mắc viêm ruột thừa trong suốt cuộc đời của họ. Viêm ruột thừa có thể ảnh hưởng đến người ở mọi độ tuổi, tuy nhiên trường hợp này rất ít khi xảy ra với trẻ nhỏ dưới 2 tuổi. Bệnh thường gặp ở những người trong độ tuổi từ 10 đến 30. Nếu trong gia đình bạn có người bị viêm ruột thừa, bạn cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Tuy viêm ruột thừa không di truyền, nhưng một số yếu tố di truyền hoặc yếu tố gia đình có thể làm tăng nguy cơ của bạn.

            Viêm ruột thừa có thể xảy ra khi ruột thừa bị tắc nghẽn, thường do sỏi phân, ký sinh trùng (giun đũa chui vào ruột thừa), vật lạ (hạt trái cây, cát) hoặc khối u. Sự tắc nghẽn cũng có thể do nhiễm trùng, vì ruột thừa có thể sưng lên để phản ứng với bất kỳ nhiễm trùng nào trong cơ thể.

            Một số tình trạng khác cũng có thể gây ra viêm ruột thừa, bao gồm:

            • Sỏi ruột thừa: Phân cũ có thể khô cứng lại và tạo thành sỏi, gây tắc nghẽn ở ruột thừa. Những viên sỏi này dễ gây viêm vì chúng không chỉ chứa vi khuẩn mà còn có khả năng giữ lại thêm vi khuẩn trong ruột thừa.
            • Tăng sản hạch bạch huyết: Hệ bạch huyết là một phần của hệ miễn dịch, giúp điều hòa dịch, lọc vi khuẩn và tạo ra tế bào bạch cầu. Khi tăng sản hạch bạch huyết xảy ra, các hạch bạch huyết sản xuất thêm nhiều tế bào để phản ứng với virus hoặc nhiễm trùng. Vì chứa mô bạch huyết, ruột thừa có thể sưng lên ngay cả khi nó không phải là nguồn gốc của nhiễm trùng. Sự sưng này có thể gây tắc nghẽn và dẫn đến nhiễm trùng.
            • Viêm đại tràng: Nếu ruột già bị viêm, nó có thể ảnh hưởng đến ruột thừa — do nhiễm trùng lan rộng hoặc kích ứng.
            • Khối u: Mặc dù hiếm gặp, viêm ruột thừa đôi khi có thể do sự phát triển của khối u trong ruột thừa.
            • Xơ nang: Một số người mắc bệnh xơ nang có ruột thừa lớn hơn, điều này có thể làm tăng nguy cơ viêm ruột thừa.

            Triệu chứng viêm ruột thừa

            Những triệu chứng đặc trưng của viêm ruột thừa bao gồm:

            • Đau ở vùng bụng dưới bên phải hoặc quanh rốn. Sau vài giờ, cơn đau sẽ chuyển sang góc phần tư dưới phải. Đau tăng khi bệnh nhân ho hoặc di chuyển. Đây thường là dấu hiệu đầu tiên. Vị trí cơn đau có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí của ruột thừa. Ví dụ, nếu ruột thừa nằm sau đại tràng, bạn có thể cảm thấy đau gần xương chậu. Khi bạn mang thai, cơn đau có thể xuất hiện ở vị trí cao hơn vì ruột thừa có thể di chuyển trong quá trình mang thai.
            • Buồn nôn, nôn, chán ăn ngay sau khi đau bụng bắt đầu
            • Thành bụng tăng nhạy cảm, căng cứng thành bụng
            • Sốt từ 37,2°C đến 38,9°C
            • Không thể xì hơi

            Các dấu hiệu ít phổ biến hơn của viêm ruột thừa bao gồm:

            • Cơn đau âm ỉ hoặc đau nhói ở bất kỳ vị trí nào trong vùng bụng trên, bụng dưới, lưng hoặc khu vực hậu môn
            • Đau hoặc khó đi tiểu
            • Nôn xảy ra trước khi cơn đau bụng bắt đầu
            • Chuột rút dữ dội
            • Táo bón hoặc tiêu chảy kèm theo cảm giác chướng bụng

            Các dấu hiệu không điển hình của viêm ruột thừa trong thai kỳ bao gồm:

            • Trào ngược axit hoặc khó tiêu
            • Đau vùng chậu
            • Đau dưới xương sườn
            • Đau khi đi tiểu

            Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào ở trên, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Viêm ruột thừa cấp tính xuất hiện đột ngột và phát triển nhanh chóng trong vòng 24 giờ. Chẩn đoán và điều trị kịp thời là điều hết sức quan trọng. Bạn không nên ăn uống hay sử dụng bất kỳ loại thuốc giảm đau, thuốc kháng axit, thuốc nhuận tràng hoặc túi chườm nào.

            Chẩn đoán viêm ruột thừa như thế nào?

            Việc chẩn đoán viêm ruột thừa có thể khá phức tạp. Các triệu chứng thường không rõ ràng hoặc dễ nhầm lẫn với những bệnh khác, bao gồm các vấn đề về túi mật, nhiễm trùng bàng quang hoặc đường tiết niệu, bệnh Crohn, viêm dạ dày, sỏi thận, nhiễm trùng ruột và các vấn đề về buồng trứng.

            Để đưa ra chẩn đoán chính xác, các xét nghiệm sau đây là không thể thiếu:

            • Vùng bụng sẽ được khám kỹ để tìm các dấu hiệu viêm
            • Xét nghiệm nước tiểu nhằm loại trừ khả năng nhiễm trùng đường tiết niệu
            • Khám trực tràng
            • Xét nghiệm công thức máu sẽ cho biết tình trạng viêm nhiễm
            • Chụp CT
            • Siêu âm
            • Xét nghiệm thai và siêu âm được thực hiện nhằm mục đích chẩn đoán sớm và chính xác tình trạng thai ngoài tử cung
            • Khám phụ khoa giúp chị em phát hiện sớm các bệnh phụ khoa và điều trị kịp thời.

            Điều trị viêm ruột thừa

            Viêm ruột thừa hầu như luôn được xem là trường hợp khẩn cấp. Mổ cắt bỏ ruột thừa là cách chữa duy nhất và hiệu quả nhất cho bệnh viêm ruột thừa.

            Thông thường, nếu bác sĩ nghi ngờ bạn bị viêm ruột thừa, họ sẽ tiến hành phẫu thuật nhanh chóng để tránh nguy cơ ruột thừa bị vỡ. Nếu bạn có áp-xe (ổ mủ), có thể bạn sẽ phải thực hiện hai thủ thuật: một để dẫn lưu mủ và dịch, và thủ thuật tiếp theo để cắt bỏ ruột thừa. So với phẫu thuật, điều trị viêm ruột thừa bằng kháng sinh mang lại ít xâm lấn hơn nhưng vẫn còn nhiều rủi ro như khả năng tái phát hoặc biến chứng.

            Quy trình cắt ruột thừa

            Trước khi phẫu thuật cắt ruột thừa, bạn sẽ được chuẩn bị kỹ lưỡng bằng cách dùng kháng sinh và gây mê toàn thân. Nhờ đó, ca mổ sẽ diễn ra an toàn và bạn sẽ không cảm thấy đau đớn. Bạn không được ăn uống trong vòng 8 giờ trước phẫu thuật, nhưng sẽ được truyền dịch qua đường tĩnh mạch.

            Có hai phương pháp phẫu thuật cắt ruột thừa:

            Phẫu thuật nội soi

            Đây là phương pháp cắt ruột thừa được sử dụng phổ biến nhất vì thời gian phục hồi nhanh chóng. Bác sĩ sẽ rạch một vài vết nhỏ trên thành bụng (trên vùng xương mu, xương hông và gần rốn) của bệnh nhân để đặt trocar vào bên trong. Sau đó, bác sĩ  bơm khí CO2 vào ổ bụng bệnh nhân để nhìn thấy các cơ quan trong bụng một cách rõ ràng.

            Bác sĩ sẽ đưa một ống kính nội soi gắn camera qua trocar vào ổ bụng. Camera được kết nối với màn hình bên ngoài và có khả năng phóng đại hình ảnh. Nhờ vậy, bác sĩ dễ dàng nhìn các hình ảnh trong ổ bụng và điều khiển dụng cụ phẫu thuật để cắt ruột thừa.

            Nếu bệnh nhân đến muộn, ruột thừa đã vỡ gây viêm phúc mạc, bác sĩ sẽ rửa sạch ổ bụng, đặt ống dẫn lưu, tránh tụ dịch sau mổ.

            Vết mổ sẽ được khâu bằng chỉ tự tiêu hoặc chỉ khâu thông thường. Nếu dùng chỉ khâu thường, bạn sẽ cần quay lại gặp bác sĩ sau 7-10 ngày để cắt chỉ. Nếu không có biến chứng, bạn có thể xuất viện trong vòng 24 giờ.

            Phẫu thuật mổ mở

            Bác sĩ sẽ rạch một đường từ 5 - 10 cm ở bụng dưới bên phải. Khi mở bụng, bác sĩ sẽ tìm thấy ruột thừa bị viêm và tiến hành cắt bỏ. Sau đó, bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ lưỡng ổ bụng để đảm bảo không còn bất kỳ tổn thương nào khác. Nếu ruột thừa đã vỡ, bác sĩ sẽ rửa sạch ổ bụng, đặt ống dẫn lưu, tránh tụ dịch sau mổ Khi bị viêm phúc mạc, bác sĩ sẽ mổ để làm sạch phần bụng bị viêm Bạn có thể phải ở lại bệnh viện khoảng 1 tuần trước khi xuất viện.

            Để giảm đau sau khi mổ, bạn sẽ được truyền thuốc qua đường tĩnh mạch. Bạn có thể uống nước sau vài giờ và dần dần ăn thức ăn đặc. Sau 12 giờ, bạn nên đứng dậy và di chuyển. Đau và bầm xung quanh vết mổ là bình thường. Nếu bạn phẫu thuật nội soi, có thể bạn sẽ bị đau vai hoặc đầy hơi do khí bơm vào bụng.  Bạn có thể tự chăm sóc tại nhà bằng cách dùng thuốc giảm đau theo hướng dẫn của bác sĩ. Quan trọng là giữ vết mổ sạch và khô trong quá trình lành.

            Để giúp quá trình phục hồi, hãy hạn chế hoạt động mạnh trong 3-5 ngày sau phẫu thuật nội soi và 10-14 ngày sau phẫu thuật mổ mở. Để ho ra dễ hơn, bạn hãy đặt gối lên bụng và ấn nhẹ. Tăng dần các hoạt động khi bạn cảm thấy có thể, bắt đầu với những lần đi bộ ngắn, nhưng cũng nên nghỉ ngơi khi cần. Bạn có thể quay lại hoạt động bình thường sau 2-3 tuần, nhưng nếu phẫu thuật mổ mở, nên tránh các hoạt động nặng trong 4-6 tuần.

            Sau khi phẫu thuật cắt ruột thừa, hãy gọi bác sĩ nếu bạn gặp phải:

            • Nôn mửa không kiểm soát được
            • Đau bụng tăng lên
            • Chóng mặt hoặc cảm giác sắp ngất
            • Máu trong chất nôn hoặc nước tiểu
            • Tăng đau và đỏ ở vết mổ
            • Sốt
            • Có mủ ở vết thương

            Biến chứng của viêm ruột thừa

            Nếu không được điều trị kịp thời, viêm ruột thừa có thể vỡ, gây ra tình trạng nhiễm trùng phúc mạc nghiêm trọng. Viêm phúc mạc có thể nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời bằng kháng sinh mạnh và phẫu thuật để loại bỏ mủ.

            • Áp-xe: Đôi khi, áp-xe (ổ mủ) có thể hình thành khi ruột thừa vỡ. Thường thì bác sĩ sẽ dẫn lưu áp-xe và cắt bỏ ruột thừa trong quá trình phẫu thuật.
            • Tắc ruột: Trong một số trường hợp, viêm ruột thừa có thể gây ra tình trạng tắc ruột, khiến ruột ngừng co bóp và thức ăn không thể di chuyển qua hệ tiêu hóa. Mặc dù đây là tình trạng tạm thời nhưng có thể khiến bạn bị táo bón, đầy hơi và chướng bụng.
            • Rò ruột: Dù hiếm, tình trạng rò ruột có thể xảy ra sau khi phẫu thuật cắt ruột thừa. Rò là một lỗ thông bất thường giữa hai cơ quan trong cơ thể. Trong trường hợp viêm ruột thừa, rò có thể xảy ra giữa các đoạn ruột và cần phải phẫu thuật để khắc phục.

            Những biến chứng khác sau viêm ruột thừa có thể bao gồm tắc ruột non (cản trở sự di chuyển của thức ăn và dịch trong ruột non), nhiễm trùng vết mổ,...

            Phòng ngừa viêm ruột thừa

            Hiện nay, không có phương pháp nào để phòng ngừa viêm ruột thừa. Tuy nhiên, tình trạng này có thể ít xảy ra hơn ở những người ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ, như trái cây và rau củ tươi.

            Câu hỏi thường gặp

            1. Điều gì gây ra viêm ruột thừa?

            Viêm ruột thừa có thể do các virus, vi khuẩn hoặc ký sinh trùng trong đường tiêu hóa gây ra. Thêm vào đó, sự tắc nghẽn lỗ mở của ruột thừa bởi phân, vật lạ, thức ăn cũng có thể kích thích tình trạng này.

            2. Viêm ruột thừa có thể tự khỏi không?

            Trong một số trường hợp hiếm, viêm ruột thừa có thể tự khỏi. Tuy nhiên, bạn cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu nghi ngờ mình bị viêm ruột thừa — ngay cả khi cơn đau có vẻ giảm.

            3. Viêm ruột thừa tiến triển nhanh như thế nào?

            Các triệu chứng của viêm ruột thừa thường xuất hiện trong vòng 24 giờ đầu và tiến triển rất nhanh chóng. Nếu không được điều trị, ruột thừa có thể vỡ trong vòng 48-72 giờ, gây ra nhiễm trùng phúc mạc đe dọa tính mạng.

            4. Làm thế nào để kiểm tra viêm ruột thừa tại nhà?

            Nếu cơn đau bụng của bạn trở nên tồi tệ hơn khi nằm nghiêng bên trái và duỗi chân bên phải, hoặc khi bạn co và xoay chân bên phải, bạn có thể đang mắc viêm ruột thừa.

            5. Thực phẩm nào có thể gây ra viêm ruột thừa?

            Những hạt hoặc hạt ngũ cốc chưa tiêu hóa đã được ghi nhận là nguyên nhân gây ra một số trường hợp viêm ruột thừa hiếm gặp. Một chế độ ăn giàu chất xơ được coi là một trong những yếu tố giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh viêm ruột thừa.

            Nguồn: https://www.webmd.com/digestive-disorders/digestive-diseases-appendicitis 

            Share