125 Thái Thịnh
Chuyên khoa
    Dịch vụ
      Bác sĩ
        Tin tức
          Hỏi đáp chuyên gia
            Viêm khớp nhiễm khuẩn: Dấu hiệu, chẩn đoán và cách điều trị

            Viêm khớp nhiễm khuẩn: Dấu hiệu, chẩn đoán và cách điều trị

            THAI THINH MEDIC
            23/11/2024

            Viêm khớp nhiễm khuẩn, còn gọi là viêm khớp do nhiễm trùng, thường do vi khuẩn gây ra, nhưng cũng có thể do virus hoặc nấm. Đây là tình trạng viêm ở khớp do nhiễm trùng. Bệnh thường ảnh hưởng đến một khớp lớn trong cơ thể, chẳng hạn như khớp gối hoặc khớp háng. Trong một số trường hợp hiếm, viêm khớp nhiễm khuẩn có thể ảnh hưởng đến nhiều khớp cùng lúc.

            Nguyên nhân gây viêm khớp nhiễm khuẩn

            viem-khop-nhiem-khuan-1

            Viêm khớp nhiễm khuẩn là tình trạng viêm cấp do vi sinh vật xâm nhập vào khớp

            Viêm khớp nhiễm khuẩn thường xuất phát từ vi khuẩn lây lan qua đường máu từ một khu vực khác trong cơ thể. Bệnh cũng có thể xảy ra do nhiễm khuẩn từ vết thương hở hoặc từ các thủ thuật phẫu thuật, chẳng hạn như phẫu thuật khớp gối.

            Ở người lớn và trẻ em, các loại vi khuẩn thường gặp gây viêm khớp nhiễm khuẩn cấp tính là tụ cầu khuẩn (staphylococcus) và liên cầu khuẩn (streptococcus). Đối với những người trẻ tuổi, đặc biệt là người có hoạt động tình dục không an toàn, vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae là tác nhân phổ biến nhất. Những vi khuẩn này xâm nhập vào máu, sau đó tấn công các khớp, gây ra tình trạng viêm và đau đớn.

            Ngoài vi khuẩn, các tác nhân khác như virus và nấm cũng có thể gây viêm khớp. Các loại virus thường gặp bao gồm:

            • Virus viêm gan A, B và C
            • Parvovirus B19
            • HIV (virus gây bệnh AIDS)
            • HTLV-1
            • Adenovirus
            • Virus Coxsackie
            • Virus quai bị
            • Alphavirus
            • Flavivirus

            Nấm cũng có thể là nguyên nhân gây bệnh, bao gồm các loại như: histoplasma, coccidioides và blastomyces. Tuy nhiên, những nhiễm trùng do nấm thường tiến triển chậm hơn so với nhiễm trùng do vi khuẩn.

            Ai có nguy cơ mắc viêm khớp nhiễm khuẩn?

            Trẻ em và người cao tuổi là hai nhóm đối tượng dễ mắc viêm khớp nhiễm khuẩn nhất. Đặc biệt, những người có vết thương hở cũng nằm trong nhóm nguy cơ cao.

            Bên cạnh đó, những người có hệ miễn dịch suy giảm hoặc đang mắc các bệnh lý nền như ung thư, tiểu đường, lạm dụng thuốc tiêm tĩnh mạch, hoặc các rối loạn suy giảm miễn dịch cũng dễ bị viêm khớp nhiễm khuẩn.

            Ngoài ra, các khớp từng bị tổn thương trước đó có nguy cơ nhiễm khuẩn cao hơn bình thường.

            Các triệu chứng của viêm khớp nhiễm khuẩn là gì?

            Viêm khớp nhiễm khuẩn thường khởi phát đột ngột với cơn đau dữ dội, sưng khớp và sốt cao. Dưới đây là các triệu chứng phổ biến:

            • Rét run, cảm giác lạnh bất thường
            • Mệt mỏi, suy nhược cơ thể
            • Sốt cao
            • Khó khăn hoặc không thể di chuyển chi có khớp bị nhiễm khuẩn
            • Đau nhức nghiêm trọng tại khớp bị ảnh hưởng, đặc biệt khi cử động
            • Khớp sưng to (do tích tụ dịch trong khớp)
            • Khớp đỏ và ấm lên khi chạm vào (do lưu lượng máu tăng cao)

            Cách chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn

            Thủ thuật chọc hút dịch khớp (arthrocentesis) là phương pháp phổ biến được sử dụng để chẩn đoán chính xác viêm khớp nhiễm khuẩn. Đây là một thủ thuật trong đó bác sĩ sẽ chọc vào khớp bị tổn thương để lấy mẫu dịch khớp, được gọi là dịch màng hoạt dịch. Thông thường, dịch này vô khuẩn và có vai trò như chất bôi trơn cho khớp.

            Trong quá trình thực hiện, bác sĩ sẽ sử dụng kim tiêm để lấy mẫu dịch từ khớp bị ảnh hưởng. Mẫu dịch này được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích. Tại đây, các kỹ thuật viên sẽ đo số lượng bạch cầu, chỉ số này thường tăng cao khi có nhiễm trùng. Ngoài ra, họ sẽ tiến hành nuôi cấy vi khuẩn hoặc tìm kiếm các vi sinh vật khác để xác định tác nhân gây bệnh, hỗ trợ bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác.

            Bên cạnh đó, chụp X-quang thường được thực hiện để phát hiện các tổn thương ở khớp. Xét nghiệm máu cũng được sử dụng để theo dõi mức độ viêm nhiễm trong cơ thể. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định chụp cộng hưởng từ (MRI) để đánh giá chi tiết hơn về tình trạng tổn thương khớp, đặc biệt ở giai đoạn muộn, mặc dù phương pháp này ít hữu ích hơn ở giai đoạn sớm.

            Điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn như thế nào?

            Để điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn, bác sĩ thường kết hợp sử dụng kháng sinh mạnh với việc dẫn lưu dịch khớp bị nhiễm trùng. Kháng sinh sẽ được dùng ngay lập tức nhằm ngăn ngừa sự lan rộng của nhiễm trùng. Ban đầu, người bệnh thường được truyền kháng sinh qua tĩnh mạch (IV) và cần nhập viện để theo dõi và điều trị giai đoạn đầu. Sau đó, quá trình điều trị có thể tiếp tục tại nhà với sự hỗ trợ từ dịch vụ y tế tại gia.

            Trong giai đoạn đầu, bác sĩ thường sử dụng kháng sinh phổ rộng để bao phủ nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Khi xác định được chính xác loại vi khuẩn gây bệnh, kháng sinh đặc hiệu sẽ được chỉ định để điều trị hiệu quả hơn. Thông thường, liệu trình kháng sinh kéo dài từ 4 đến 6 tuần để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn tác nhân gây bệnh và ngăn ngừa tái phát.

            Dịch nhiễm khuẩn có cần được dẫn lưu không?

            Việc dẫn lưu dịch nhiễm khuẩn là một bước quan trọng giúp loại bỏ nhanh chóng tình trạng nhiễm trùng. Quá trình này thường được thực hiện bằng cách sử dụng kim và ống tiêm để hút dịch ra khỏi khớp. Trong nhiều trường hợp, dẫn lưu cần được thực hiện hàng ngày hoặc thông qua một số thủ thuật phẫu thuật khác nhau, tùy thuộc vào vị trí của khớp.

            Bác sĩ có thể sử dụng phương pháp nội soi khớp để rửa sạch khớp và loại bỏ các mô bị nhiễm khuẩn. Nếu không thể dẫn lưu bằng cách chọc hút khớp hoặc nội soi khớp, phẫu thuật mở khớp sẽ được áp dụng để dẫn lưu dịch. Đối với các trường hợp dịch tích tụ nhiều, ống dẫn lưu sẽ được đặt sau phẫu thuật để tiếp tục loại bỏ dịch dư thừa có thể tích tụ sau đó.

            Nguồn: https://www.webmd.com/arthritis/septic-arthritis-symptoms-diagnosis-and-treatment 

            Share