125 Thái Thịnh
Chuyên khoa
    Dịch vụ
      Bác sĩ
        Tin tức
          Hỏi đáp chuyên gia
            Vết thương bàn tay

            Vết thương bàn tay

            THAI THINH MEDIC
            17/12/2024

            Bàn tay là bộ phận quan trọng trong lao động và sinh hoạt, giúp con người sử dụng các công cụ từ đơn giản đến phức tạp, vì vậy tỷ lệ chấn thương bàn tay, đặc biệt trong công việc và chiến đấu, rất cao. Các Vết thương bàn tay thường gặp do tai nạn lao động, sinh hoạt hoặc giao thông, với mức độ nghiêm trọng khác nhau. Việc phân loại và xử lý đúng cách các vết thương này giúp ngăn ngừa các biến chứng như nhiễm trùng, hoại tử, và giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe. 

            1. Vết thương bàn tay là gì?

            vet-thuong-ban-tay-1

            Vết thương bàn tay là một chấn thương xảy ra trên vùng da, mô hoặc các cấu trúc bên trong của bàn tay

            Vết thương bàn tay là một chấn thương thường gặp, chủ yếu do tai nạn lao động và có tính chất phức tạp, dễ gây nhiễm trùng và làm giảm khả năng vận động. Do đó, việc điều trị cần phải được tiến hành kịp thời, chính xác và đầy đủ. Hiện nay, phẫu thuật bàn tay đã trở thành một chuyên khoa đặc biệt, giúp xử lý các vết thương này một cách hiệu quả.

            Tất cả các tổn thương từ cổ tay đến đầu các ngón tay đều được xếp vào vết thương bàn tay. Những vết thương này có thể ảnh hưởng đến nhiều cấu trúc quan trọng của bàn tay như da, mạch máu, gân, thần kinh và xương. Bàn tay có cấu tạo phức tạp, với nhiều cơ quan không có lớp đệm bảo vệ, do đó ngay cả những vết thương nhỏ cũng có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến chức năng của tay.

            2. Dấu hiệu nhận biết mức độ nghiêm trọng của vết thương bàn tay

            Vết thương bàn tay, bao gồm cả vết thương ở lòng bàn tay, được phân loại thành nhiều cấp độ khác nhau dựa trên độ sâu và mức độ nghiêm trọng của tổn thương. Việc phân loại này giúp đánh giá mức độ nguy hiểm của vết thương và quyết định phương pháp điều trị thích hợp.

            Vết thương bàn tay chỉ tổn thương da

            Với vết thương bàn tay chỉ ảnh hưởng đến lớp da, việc đánh giá mức độ tổn thương sẽ phụ thuộc vào diện tích da bị mất và vị trí của vết thương. Các yếu tố như độ dài, độ rộng của vết thương và vị trí bị mất da sẽ quyết định liệu có cần phải vá da hay không. Đây là loại vết thương nhẹ nhất trong các vết thương bàn tay, nhưng việc xác định chính xác kích thước và vị trí tổn thương là cần thiết để lựa chọn phương án điều trị, bao gồm việc cắt lọc hay thực hiện vá da.

            Vết thương bàn tay gây thương tổn mạch máu

            Khi vết thương bàn tay làm đứt mạch máu, mức độ nghiêm trọng phụ thuộc vào loại mạch bị tổn thương. Đứt các mạch nhỏ thường chỉ gây chảy máu nhẹ, nhưng nếu động mạch chính của ngón tay bị đứt, cần khâu nối ngay để ngăn ngừa nguy cơ hoại tử. Vết thương ở lòng bàn tay có thể gây tổn thương cung động mạch gan tay nông, trong khi tổn thương ở gan tay có thể ảnh hưởng đến cung động mạch gan tay sâu và các mạch nuôi ngón tay.

            Tổn thương mạch máu có thể gây phù nề, nhợt nhạt, xẹp đầu ngón tay và mất cảm giác. Khi cả hai động mạch chính của ngón tay bị đứt, ngón tay có thể tím tái và xẹp, cần khâu nối kịp thời để tránh hoại tử. Việc nối lại các mạch máu nhỏ có thể giúp phục hồi chức năng ngón tay, nhưng nếu không thực hiện đúng cách, tình trạng hoại tử vẫn có thể xảy ra do thiếu nguồn máu nuôi dưỡng.

            Vết thương bàn tay có thương tổn thần kinh

            Khi vết thương ở bàn tay nghi ngờ ảnh hưởng đến thần kinh, cần kiểm tra vùng cảm giác để đánh giá mức độ tổn thương của thần kinh giữa, thần kinh trụ hoặc thần kinh quay. Vì các cơ ở bàn tay ít bị tác động, việc kiểm tra các nhánh thần kinh ở phần trên giúp xác định chính xác thương tổn. Tổn thương ở cổ tay có thể gây đứt dây thần kinh giữa hoặc trụ, dẫn đến các biểu hiện như ngón tay không thể cử động hoặc các ngón tay bị đan vào nhau.

            Nếu dây thần kinh giữa hoặc trụ bị đứt, bệnh nhân có thể không thể khép ngón tay, hoặc ngón áp út và ngón út sẽ duỗi, còn các ngón trỏ, giữa có thể bị gấp. Trong trường hợp này, cần khâu nối thần kinh ngay khi có thể, hoặc nếu không thể nối lại, phẫu thuật ghép thần kinh sẽ được thực hiện sau khoảng 3-4 tuần. Tùy vào từng tình huống cụ thể, phẫu thuật viên sẽ chọn phương án điều trị phù hợp để phục hồi chức năng thần kinh.

            Vết thương bàn tay gây thương tổn gân

            Khi vết thương bàn tay làm tổn thương gân, việc xác định gân nào bị đứt thông qua kiểm tra vận động là rất quan trọng. Bệnh nhân sẽ đặt tay ngửa trên mặt phẳng, cổ tay giữ thẳng, sau đó bác sĩ ấn vào đốt đầu tiên của ngón tay bị thương. Nếu đốt cuối ngón tay không thể gấp, điều này cho thấy gân gấp sâu bị đứt. Nếu đốt thứ hai không gấp được hoặc chỉ gấp yếu, đó là dấu hiệu của việc đứt gân gấp nông. Khi cả hai đốt cuối không thể gấp nhưng ngón tay vẫn có thể gập được, có thể là cả hai gân gấp bị đứt.

            Khâu nối gân sẽ được thực hiện bằng chỉ nhỏ, bền và ít kích thích, giúp bệnh nhân có thể bắt đầu vận động sớm mà không lo bị đứt chỉ. Sau khi khâu, cần bất động chi trong vòng 3 tuần để gân có thời gian phục hồi ở tư thế trùng. Nếu vết thương sạch và không nằm trong vùng cấm, có thể tiến hành cắt lọc và khâu nối gân, đồng thời giữ gân ở tư thế trùng để giúp phục hồi chức năng.

            Vết thương bàn tay gây đứt gân duỗi

            Khi gân duỗi ở bàn tay hoặc phần giữa ngón tay bị đứt, bệnh nhân không thể duỗi được đốt 1 và đốt 2, trong khi đốt 3 vẫn có thể duỗi được nhưng yếu do tác động của cơ giun và cơ liên đốt. Nếu gân bị đứt gần điểm bám tận, bệnh nhân cần được thăm khám kịp thời. Bác sĩ sẽ yêu cầu duỗi tối đa đốt cuối và nẹp ngón tay để giúp hai đầu gân nối lại, gân sẽ hồi phục trong 2-3 tuần.

            Trong trường hợp đứt gân duỗi ở giữa ngón tay, bác sĩ sẽ tiến hành cắt lọc và khâu nối, có thể sử dụng phương pháp khâu hình số 8 hoặc khâu nối tân tận, sau đó bất động ngón tay ở tư thế trùng gân hoặc duỗi tối đa. Nếu gân duỗi đứt gần điểm bám tận, chỉ cần nẹp ngón tay trong tư thế duỗi tối đa trong 3 tuần để gân phục hồi.

            3. Vết thương bàn tay có nguy hiểm không?

            Với các vết thương bàn tay, nhẹ ngoài da, nếu được điều trị đúng cách và kịp thời, khả năng hồi phục rất cao, thường không để lại di chứng. Tuy nhiên, những vết thương sâu và rộng, làm tổn thương các cấu trúc quan trọng như thần kinh, mạch máu, gân hay xương, cần được điều trị chuyên sâu để phòng tránh các biến chứng nghiêm trọng, như liệt hoặc mất chức năng của bàn tay.

            Bàn tay cũng là vùng tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài, nơi chứa nhiều vi khuẩn và chất độc hại. Nếu không được chăm sóc và vệ sinh đúng cách, vết thương ở bàn tay có thể dễ dàng bị nhiễm trùng. Nguy hiểm hơn, nhiễm trùng không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến hoại tử, nhiễm trùng máu và thậm chí là tử vong.

            4. Điều trị các vết thương bàn tay

            Việc điều trị vết thương bàn tay, bất kể nhẹ hay nặng, đòi hỏi phải chú ý đến một số yếu tố cơ bản để đảm bảo phục hồi chức năng và thẩm mỹ cho tay. Đối với các vết thương ngoài da không sâu, nếu xử lý đúng cách và kịp thời, quá trình điều trị thường thành công và không gây ra biến chứng. Tuy nhiên, đối với các tổn thương sâu, liên quan đến các cấu trúc quan trọng như thần kinh, mạch máu, gân, hay xương, bệnh nhân cần được điều trị tại các cơ sở chuyên khoa để tránh các vấn đề nghiêm trọng như mất chức năng hoặc liệt chi.

            Sơ cứu và điều trị vết thương bàn tay

            Khi gặp vết thương bàn tay, bước đầu tiên là làm sạch vết thương bằng cách gắp bỏ dị vật và rửa sạch bụi bẩn, cát. Sau đó, tiến hành sát khuẩn và băng vết thương. Nếu vết thương chảy máu nhiều, cần nâng tay lên cao và áp dụng băng ép để cầm máu. Trong trường hợp vết thương nghiêm trọng, bệnh nhân cần được tiêm huyết thanh chống uốn ván và kháng sinh toàn thân để phòng ngừa nhiễm trùng. Sau khi sơ cứu, bệnh nhân cần được chuyển ngay đến cơ sở y tế để tiếp tục điều trị.

            Điều trị các tổn thương phức tạp và gân

            Đối với các vết thương sâu hoặc khi ngón tay bị đứt lìa, điều trị đòi hỏi sự phối hợp nhiều chuyên khoa. Bác sĩ sẽ chuẩn bị dụng cụ vô khuẩn, gây mê nếu cần, và tiến hành cắt lọc các tổn thương, ghép da nếu cần thiết, đặc biệt là đối với các tổn thương ở ngón tay. Khi gân duỗi bị đứt, việc khâu hai đầu gân cần được thực hiện ngay, và ngón tay phải được giữ ở tư thế duỗi trong khoảng 3 tuần. Đối với gân gấp, việc điều trị phức tạp hơn do cấu trúc gân dễ bị dính, vì vậy các bác sĩ có tay nghề cao mới có thể thực hiện thành công.

            Chăm sóc và phục hồi chức năng sau điều trị

            Sau phẫu thuật, cần đặc biệt chú ý đến việc chăm sóc vết thương để tránh nhiễm trùng và phù nề. Tay cần được bất động để giảm sưng và bảo vệ các cấu trúc đã được phẫu thuật. Để phục hồi chức năng, bệnh nhân cần bắt đầu tập vận động sớm các ngón tay không bị thương tổn. Quá trình phục hồi phải được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo không có biến chứng và khả năng vận động của bàn tay được phục hồi hoàn toàn. Vì vậy, sơ cứu kịp thời và điều trị tại cơ sở y tế uy tín là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng.

            Qua bài viết này, hy vọng bạn đọc đã hiểu rõ hơn về các vết thương bàn tay cũng như cách xử trí phù hợp. Đối với những vết thương phức tạp, mức độ nghiêm trọng cao, việc điều trị cần có sự can thiệp của các bác sĩ chuyên môn giàu kinh nghiệm. Sau khi điều trị, việc tập luyện phục hồi chức năng là vô cùng quan trọng, đặc biệt là vận động sớm các ngón tay. Người bệnh nên bắt đầu tập gập duỗi nhẹ nhàng ngón tay sau vài ngày phẫu thuật để nhanh chóng khôi phục trạng thái khỏe mạnh của bàn tay.

            Share