Kết hợp xương là phương pháp điều trị hiệu quả cho gãy xương, được ưa chuộng nhờ vào những lợi ích vượt trội cho sức khỏe của bệnh nhân. Phẫu thuật kết hợp xương sử dụng vật liệu cơ học chuyên dụng để cố định các đầu xương gãy, hỗ trợ quá trình lành xương. Đây là phương pháp phẫu thuật phổ biến, có thời gian phục hồi nhanh và giúp bệnh nhân nhanh chóng trở lại với công việc và cuộc sống hàng ngày. Phương pháp này không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn giảm thiểu nguy cơ biến chứng.
1. Tổng quan về phẫu thuật kết hợp xương
Phẫu thuật kết hợp xương là phương pháp điều trị ngoại khoa phổ biến được áp dụng để điều trị gãy xương, sử dụng các vật liệu chuyên dụng để cố định các đầu xương gãy, giúp thúc đẩy quá trình liền xương. Tùy vào tình trạng của ổ gãy, phẫu thuật có thể được thực hiện qua đường mổ mở hoặc mổ ít xâm lấn. Mục đích của phương pháp này là đưa xương về đúng vị trí và giúp xương nối lại nhanh chóng và chắc chắn.
Phẫu thuật kết hợp xương sẽ cố định các mảnh xương bị gãy, giúp chúng liền lại đúng vị trí và duy trì chức năng cơ học của cơ thể
Có nhiều loại gãy xương khác nhau, bao gồm gãy xương kín, gãy xương hở, gãy xương trật khớp hoặc gãy xương đơn giản. Mỗi loại gãy sẽ cần phương pháp điều trị riêng biệt. Trong các trường hợp gãy xương hở hoặc khi có nguy cơ nhiễm trùng phần mềm, phẫu thuật kết hợp xương bên ngoài sẽ được ưu tiên, trong khi phẫu thuật kết hợp xương bên trong sử dụng các vật liệu như đinh, nẹp hoặc vít để cố định xương.
Phẫu thuật kết hợp xương chủ yếu sử dụng hai phương pháp: nẹp vít và đinh nội tủy. Nẹp vít được áp dụng cho những ổ gãy tại các vị trí như xương chậu, xương đòn, xương cánh tay hoặc xương cẳng chân, giúp cố định các mảnh xương một cách chắc chắn, đặc biệt ở người lớn tuổi khi khả năng liền xương chậm hơn. Trong khi đó, đinh nội tủy được ưu tiên cho các xương dài như xương đùi hoặc xương chày, giúp chịu lực tốt và ổn định, đặc biệt cho bệnh nhân gãy xương chi dưới.
2. Lợi ích của phẫu thuật kết hợp xương
Phẫu thuật kết hợp xương hiện đại sử dụng công nghệ tiên tiến và kỹ thuật tân tiến, mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các phương pháp phẫu thuật truyền thống. Thay vì thực hiện phẫu thuật mổ mở, phương pháp này sử dụng đường mổ nhỏ từ 0,5 - 3 cm, giúp giảm xâm lấn vào mô mềm, hạn chế mất máu và nguy cơ nhiễm trùng, đồng thời bảo vệ mạch máu nuôi ổ gãy, hỗ trợ quá trình phục hồi nhanh chóng và an toàn hơn.
Thời gian phục hồi được rút ngắn đáng kể, với quá trình liền xương diễn ra chỉ sau 3 tuần đối với trẻ em và 6 tuần đối với người lớn. Người bệnh có thể bắt đầu vận động nhẹ ngay sau một ngày phẫu thuật. Đinh và nẹp vít, được chế tạo từ vật liệu an toàn và tương thích với cơ thể, không chỉ cố định ổ gãy mà còn kích thích quá trình tái tạo tế bào xương, sụn và collagen, giúp tăng tốc quá trình lành xương và phục hồi chức năng vận động.
Với sự hỗ trợ từ các thiết bị y tế hiện đại như bàn mổ chỉnh hình, màn tăng sáng C-arm và máy chụp CT, việc xác định vị trí và tình trạng gãy xương trở nên chính xác hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình nắn xương đúng vị trí. Điều này giúp giảm thời gian nằm viện xuống chỉ còn 2 - 3 ngày và tiết kiệm chi phí. Mô hình gây mê đa mô thức giúp giảm đau hiệu quả trong và sau phẫu thuật, giúp bệnh nhân có thể bắt đầu vận động sớm và tránh tình trạng teo cơ, cứng khớp.
3. Các phương pháp kết hợp xương
Kỹ thuật kết hợp xương bên trong
Kỹ thuật kết hợp xương bên trong sử dụng các vật liệu chuyên dụng như đinh và vít để cố định các đầu xương gãy, đưa chúng về đúng vị trí ban đầu. Phương pháp này bao gồm hai kỹ thuật chính: mổ nắn chỉnh kín (CRIF) và mổ mở nắn chỉnh (ORIF), mỗi kỹ thuật có những ưu điểm riêng biệt.
Mổ nắn chỉnh kín (CRIF) là phương pháp ít xâm lấn, chỉ cần thực hiện một vài vết rạch nhỏ (3-4 vết) và sử dụng màn hình tăng sáng để đưa vật liệu cố định vào ổ gãy. Phương pháp này giúp giảm đau, giảm nguy cơ nhiễm trùng và mất máu, đồng thời phục hồi chức năng nhanh chóng cho bệnh nhân.
Mổ mở nắn chỉnh (ORIF) yêu cầu phẫu thuật viên rạch một vết mổ lớn hơn để bộc lộ hoàn toàn ổ gãy, từ đó cố định các đầu xương bằng các vật liệu chuyên dụng. Phương pháp này được áp dụng cho các trường hợp gãy xương phức tạp, như gãy ở nhiều vị trí, gãy xương di lệch nhiều, hoặc gãy xương hở cần làm sạch vết thương trước khi phẫu thuật. Quyết định lựa chọn phương pháp sẽ dựa vào tình trạng sức khỏe, độ tuổi và mức độ nghiêm trọng của gãy xương.
Vật liệu sử dụng trong kết hợp xương bên trong bao gồm nẹp vít và đinh nội tủy. Nẹp vít được dùng cho các ổ gãy ở các vị trí như đầu xương hoặc những trường hợp gãy xương phức tạp, trong khi đinh nội tủy được áp dụng cho các xương dài như xương đùi và xương chày. Các vật liệu này không chỉ cố định xương mà còn giúp kích thích quá trình tái tạo tế bào xương, sụn và collagen, thúc đẩy quá trình lành xương. Sau khi xương lành, bệnh nhân có thể yêu cầu tháo nẹp vít hoặc đinh, tuy nhiên điều này không gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
Kết hợp xương bằng khung cố định bên ngoài
Phương pháp kết hợp xương bằng khung cố định bên ngoài thường được áp dụng trong các trường hợp khẩn cấp, đặc biệt khi có tổn thương phần mềm rộng hoặc nguy cơ nhiễm trùng cao. Phương pháp này phù hợp với những ca gãy xương nghiêm trọng, đặc biệt khi mức độ tổn thương từ IIIA trở lên hoặc khi không thể sử dụng phương pháp phẫu thuật khác.
Lợi ích của phương pháp khung cố định bên ngoài bao gồm:
- Giúp bất động xương gãy, ngăn ngừa di lệch thứ phát và hỗ trợ ổ gãy hồi phục đúng vị trí.
- Giảm nguy cơ nhiễm trùng tại khu vực chân đinh nhờ việc cố định xa ổ gãy.
- Hạn chế sự xâm nhập của dị vật vào ổ gãy, từ đó giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng.
- Các đoạn xương gãy có thể được điều chỉnh linh hoạt để giúp quá trình lành xương nhanh chóng, thông qua phương pháp nén hoặc căng.
- Phương pháp này còn giúp nắn chỉnh các di lệch của ổ gãy xương một cách hiệu quả và dễ dàng chăm sóc vết thương.
4. Quy trình thực hiện mổ kết hợp xương
Chuẩn bị
Trước khi thực hiện phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được chụp X-quang hoặc CT-Scanner để kiểm tra tình trạng xương gãy, đồng thời thực hiện các xét nghiệm tổng quát như xét nghiệm máu, đo huyết áp và kiểm tra điện tâm đồ.
Để cuộc phẫu thuật diễn ra an toàn, bệnh nhân cần cung cấp đầy đủ thông tin về tiền sử bệnh và các loại thuốc hiện đang sử dụng, đặc biệt là các thuốc dùng dài hạn. Dựa trên thông tin này, bác sĩ sẽ hướng dẫn ngừng sử dụng một số thuốc tạm thời nếu cần.
Ngoài ra, bệnh nhân cần nhịn ăn và uống (bao gồm cả nước lọc) ít nhất 6 tiếng trước khi phẫu thuật để giảm nguy cơ trào ngược dạ dày hoặc sặc trong quá trình mổ, vì những biến chứng này có thể đe dọa đến tính mạng.
Tiến hành
Quy trình phẫu thuật kết hợp xương có thể khác nhau tùy vào vị trí và tình trạng của ổ gãy xương, cũng như loại phẫu thuật được chỉ định. Trước khi bắt đầu, bác sĩ sẽ thực hiện gây mê toàn thân, tê cục bộ hoặc tê tủy sống cho bệnh nhân, tuỳ thuộc vào yêu cầu của ca mổ.
Vật liệu chuyên dụng như đinh nội tủy và nẹp vít sẽ được chuẩn bị sẵn, phù hợp với mức độ nghiêm trọng của chấn thương. Sử dụng màn hình tăng sáng, bác sĩ sẽ kiểm tra vị trí gãy xương và tiến hành thao tác cố định các mảnh xương gãy để tái tạo liên kết.
Bác sĩ sẽ rạch một vết mổ nhỏ ở vị trí tương ứng với ổ gãy, bóc tách cân cơ để tiếp cận và làm sạch khu vực gãy xương. Sau đó, bác sĩ sẽ nắn chỉnh các mảnh xương và cố định chúng bằng nẹp vít hoặc đinh nội tủy. Mục tiêu là đảm bảo chúng cố định chắc chắn và không bị xê dịch. Nếu xương bị lệch, bác sĩ sẽ tiến hành nắn lại để đưa chúng về đúng vị trí ban đầu.
Sau khi hoàn thành các bước trên, bác sĩ sẽ khâu lại vết mổ và băng gạc vùng mổ để bảo vệ vết thương khỏi nhiễm trùng và hỗ trợ quá trình hồi phục.
Theo dõi sau phẫu thuật kết hợp xương
Sau khi phẫu thuật kết thúc, người bệnh và gia đình cần chú ý theo dõi tình trạng sức khỏe, đặc biệt là khu vực phẫu thuật, để có thể phát hiện và xử lý kịp thời nếu có bất kỳ biến chứng nào. Mặc dù phẫu thuật kết hợp xương thường có tỷ lệ thành công cao, người bệnh vẫn không nên lơ là trong việc theo dõi những biến chứng có thể xảy ra.
Một số biến chứng có thể gặp phải bao gồm nhiễm trùng, tổn thương dây thần kinh, chảy máu sau mổ, cứng khớp (hiếm gặp), và các vấn đề như dính gân hoặc hoại tử xương. Thêm vào đó, người bệnh có thể gặp các phản ứng thông thường như đau, sưng, bầm tím tại vùng mổ, hoặc dịch và máu rỉ ra từ vết mổ, cùng với buồn nôn và chóng mặt do tác dụng của thuốc tê.
Về chế độ ăn uống, mặc dù không có yêu cầu quá nghiêm ngặt, nhưng bác sĩ khuyến khích bệnh nhân ăn những thực phẩm dễ tiêu hóa như cháo và sữa trong những ngày đầu. Đồng thời, bổ sung các thực phẩm giàu canxi như tôm, sữa, trứng, cua, rau củ quả và trái cây chứa vitamin C như cam, chanh và ổi là rất hữu ích cho quá trình phục hồi xương. Mặt khác, cần tránh tiêu thụ rượu bia, thuốc lá và thức ăn quá cay, nồng vì chúng có thể cản trở quá trình lành vết thương.
Vận động cũng rất quan trọng trong giai đoạn hồi phục. Bệnh nhân nên thực hiện các bài tập nhẹ nhàng tại giường trong những ngày đầu để tránh cứng cơ, sau đó dần tăng cường các động tác như co duỗi cơ, xoay và gập duỗi cơ để hỗ trợ lưu thông máu và ngăn ngừa teo cơ.
Quan trọng nhất, việc tiếp tục theo dõi tình trạng sức khỏe của người bệnh, đặc biệt là tại vị trí phẫu thuật, là rất cần thiết. Những dấu hiệu bất thường như nhiễm trùng, chảy máu, hoặc các vấn đề về liền xương cần được xử lý kịp thời, giúp đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra suôn sẻ và an toàn.
Lời kết
Hiện tại, rủi ro trong phẫu thuật kết hợp xương rất hiếm, và hầu hết các ca phẫu thuật đều thành công. Tuy nhiên, để đảm bảo kết quả tốt nhất, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn của bác sĩ về việc chăm sóc vết thương và chế độ dinh dưỡng. Thêm vào đó, việc thực hiện vật lý trị liệu sẽ giúp tăng cường quá trình phục hồi chức năng xương.
Bài viết từ Thai Thinh Medic hy vọng đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin bổ ích về phương pháp phẫu thuật kết hợp xương.