Quai bị là bệnh truyền nhiễm cấp tính lây nhiễm qua đường hô hấp khi tiếp xúc gần với bệnh nhân quai bị. Độ tuổi nào cũng có khả năng mắc bệnh quai bị, đặc biệt là trẻ em, nam giới có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn nữ giới. Hãy trang bị cho bản thân và gia đình kiến thức cần thiết để đẩy lùi căn bệnh này.
1. Bệnh quai bị là gì? Đặc điểm virus gây bệnh quai bị
Bệnh quai bị là bệnh truyền nhiễm cấp tính, gây bệnh bởi virus quai bị (Mumps virus), thuộc họ Paramyxoviridae. Bệnh quai bị lây trực tiếp qua đường hô hấp khi tiếp xúc gần với bệnh nhân mắc bệnh quai bị thông qua dịch tiết (dịch mũi, dịch tiết bắn ra trong quá trình nói, ho, hắt hơi…) có thể phát tán mạnh trong phạm vi 1,5 mét. Virus gây bệnh quai bị có thể tồn tại trong không khí lên đến 60 ngày ở nhiệt độ từ 15 đến 20 độ C, thậm chí tồn tại khoảng 2 năm nếu ở nhiệt độ -25 đến -70 độ C.
Hình ảnh minh họa
Bệnh dễ bùng phát thành dịch ở trẻ em và thanh thiếu niên với triệu chứng điển hình là viêm tuyến nước bọt mang tai không hóa mủ. Bệnh tuy lành tính nhưng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm màng não, viêm tinh hoàn dẫn tới vô sinh ở nam giới và viêm buồng trứng dẫn đến vô sinh ở nữ giới.
Độ tuổi nào cũng có khả năng mắc bệnh quai bị, tuy nhiên hiếm gặp các trường hợp mắc quai bị ở trẻ dưới 2 tuổi và người cao tuổi. Nam giới có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn nữ giới. Mọi người chưa có miễn dịch đều có thể nhiễm virus và mắc bệnh quai bị. Sau khi mắc bệnh, người bệnh rất ít có khả năng mắc lại và có miễn dịch khá tốt với bệnh này trong nhiều năm sau đó.
2. Triệu chứng của bệnh quai bị
Nguồn lây nhiễm bệnh của bệnh quai bị là người. Có tới 35% những người đang bị nhiễm virus không có triệu chứng rõ ràng nên rất khó có thể kiểm soát một cách chủ động nguồn lây.
Diễn biến các giai đoạn của bệnh quai bị:
Giai đoạn ủ bệnh
- Sau thời gian tiếp xúc gần với bệnh nhân, người bị lây truyền có thời gian ủ bệnh thường kéo dài trong khoảng hơn 2-3 tuần.
- Không có triệu chứng rõ ràng.
Giai đoạn khởi phát
- Triệu chứng thường nhẹ và dễ nhầm lẫn với các bệnh khác.
- Bao gồm:
+ Suy nhược, kém ăn, khô miệng.
+ Mệt mỏi toàn thân, đau đầu.
+ Sốt nhẹ, không rét run.
+ Đau họng và đau góc hàm.
+ Vùng sưng không nóng, không đỏ.
+ Tuyến mang tai bắt đầu sưng to và đau nhức, đặc biệt là khi có chạm vào hoặc nhai.
Bệnh nhân quai bị đau họng và đau góc hàm
Giai đoạn toàn phát (khoảng 10 ngày)
- Tuyến mang tai sưng to rõ rệt ở 1 bên hoặc cả 2 bên, nhưng thường sưng một bên trước, sau đó sưng bên còn lại và các tuyến nước bọt khác.
- Vùng sưng thường lan đến má, dưới hàm.
- Bệnh nhân có cảm giác đau ở vùng tuyến bị sưng, da trên vùng sưng không nóng và không đỏ, ấn vào có cảm giác đàn hồi.
- Bệnh nhân có cảm giác khó nuốt, khô miệng, khó nói
- Một số trường hợp có thể không biểu hiện đầy đủ các triệu chứng, dễ dẫn đến chẩn đoán nhầm với các bệnh khác như viêm tuyến nước bọt, viêm tuyến mang tai.
Thời kỳ hồi phục
- Sau khoảng 1 tuần, tuyến mang tai giảm đau và nhỏ dần.
- Giảm dần các triệu chứng: đau họng, khó nuốt và từ từ khỏi hẳn.
3. Các biến chứng của bệnh quai bị
Quai bị là bệnh lành tính, có thể không để lại nhiều biến chứng. Tuy nhiên trong một số trường hợp, quai bị có thể để lại những biến chứng nguy hiểm, để lại di chứng ảnh hưởng nặng nề tới sức khỏe của người bệnh.
3.1 Viêm tinh hoàn và mào tinh hoàn
Biến chứng này xảy ra ở khoảng 20-35% nam giới sau tuổi dậy thì mắc bệnh quai bị. Biến chứng thường xuất hiện 7-10 ngày sau khi viêm tuyến mang tai hoặc cũng có thể xảy ra trước hoặc đồng thời với viêm tuyến mang tai.
Các triệu chứng:
- Tinh hoàn sưng to và đau.
- Mào tinh căng phù nề, thường có hình dạng như sợi dây.
- Sốt và viêm có thể kéo dài 3-7 ngày. 50% số trường hợp viêm tinh hoàn do quai bị có thể dẫn đến teo tinh hoàn sau khi hồi phục. Teo tinh hoàn có thể gây giảm số lượng tinh trùng và vô sinh.
Vì vậy, nếu bạn là nam giới đã qua tuổi dậy thì và mắc bệnh quai bị, hãy theo dõi các dấu hiệu sưng, đau tinh hoàn để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời. Viêm tinh hoàn do quai bị thường được điều trị bằng thuốc giảm đau, thuốc chống viêm và chườm mát hoặc có thể cần sử dụng kháng sinh nếu có bội nhiễm.
3.2 Viêm buồng trứng
Viêm buồng trứng do quai bị gây ra tổn thương buồng trứng và ống dẫn trứng, dẫn đến giảm khả năng sinh sản. Biến chứng này tuy ít gặp hơn so với viêm tinh hoàn ở nam giới, ít khi dẫn đến vô sinh nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ.
Biến chứng ở nữ giới ít gặp hơn so với ở nam giới
Các triệu chứng điển hình:
- Đau bụng dưới: Cơn đau có thể ở một hoặc hai bên bụng dưới, thường dữ dội và lan ra vùng bẹn hoặc lưng.
- Sốt: Sốt thường nhẹ đến trung bình, có thể kèm theo ớn lạnh, nhức đầu và mệt mỏi.
- Buồn nôn và nôn: Do kích ứng hệ tiêu hóa.
- Ra dịch âm đạo bất thường: Dịch âm đạo có thể có màu trắng đục, vàng hoặc xanh lá cây, có mùi hôi.
- Chảy máu âm đạo bất thường: Chảy máu âm đạo có thể xảy ra ngoài chu kỳ kinh nguyệt hoặc sau quan hệ tình dục.
- Đau khi quan hệ tình dục: Viêm buồng trứng có thể khiến cho việc quan hệ tình dục trở nên đau đớn và khó chịu.
3.3 Nhồi máu phổi
Nhồi máu phổi là một biến chứng nguy hiểm của bệnh quai bị, là tình trạng thiếu hụt oxy cho một phần mô phổi, có thể dẫn tới hoại tử mô phổi. Nhồi máu phổi do quai bị có thể dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Các triệu chứng:
- Đau tức ngực đột ngột, dữ dội thường xuất hiện ở một bên ngực, có thể lan ra vai, cánh tay, cổ họng hoặc hàm.
- Khó thở xuất hiện đột ngột hoặc tăng dần, trở nên nặng hơn khi vận động hoặc nằm ngửa.
- Ho khan hoặc ho ra máu: Ho ra máu có thể là dấu hiệu của nhồi máu phổi nghiêm trọng.
- Chóng mặt, hoa mắt: Do thiếu oxy lên não.
3.4 Các biến chứng khác
Bệnh quai bị có thể gây ra những biến chứng khác như: tổn thương hệ thần kinh (viêm não, viêm màng não, viêm thần kinh thị giác, …), viêm tụy, sinh non hoặc thai chết lưu (đối với phụ nữ mắc quai bị trong 3 tháng đầu thai kỳ), viêm cơ tim, viêm phổi v.v…
4. Điều trị và chăm sóc người bị bệnh quai bị
Nếu đã mắc bệnh quai bị, người bệnh cần thực hiện những biện pháp sau để phòng ngừa biến chứng:
4.1 Cách ly và nghỉ ngơi
- Cách ly: Người bệnh quai bị cần tránh tiếp xúc với người khác tối thiểu 2 tuần kể từ khi phát hiện bệnh, đặc biệt là trẻ em, phụ nữ mang thai và cách ly khỏi những người chưa được tiêm vắc xin phòng quai bị để tránh lây lan virus. Nên ở nhà nghỉ ngơi cho đến khi hết các triệu chứng và virus không còn khả năng lây lan.
- Nghỉ ngơi đầy đủ, vận động nhẹ nhàng: Việc nghỉ ngơi giúp cơ thể có thời gian phục hồi và chống lại virus hiệu quả hơn. Nên ngủ đủ giấc, hạn chế vận động mạnh và tránh căng thẳng.
4.2 Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ
- Thuốc hạ sốt: Sử dụng thuốc hạ sốt như paracetamol để giảm sốt và giảm đau. Nên tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
- Việc sử dụng thuốc kháng sinh chỉ được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp có biến chứng do vi khuẩn.
- Chườm lạnh để làm giảm bớt triệu chứng sưng đau và chườm ấm để hạ sốt.
4.3 Chế độ sinh hoạt hằng ngày
- Uống nhiều nước giúp hỗ trợ quá trình trao đổi chất và đào thải virus ra khỏi cơ thể.
- Ăn các thức ăn mềm, lỏng, chia nhỏ bữa ăn trong ngày.
- Tránh sử dụng các thực phẩm có vị chua, cay để hạn chế kích thích tuyến nước bọt.
- Vệ sinh môi trường sống và vệ sinh cá nhân, rửa tay bằng xà phòng để ngăn ngừa lây lan virus.
4.4 Theo dõi các triệu chứng
Theo dõi các triệu chứng của bệnh và đến cơ sở y tế để kiểm tra nếu có các dấu hiệu của biến chứng như: đau bụng dữ dội, sốt cao kéo dài, khó thở, buồn nôn/ nôn liên tục, chảy máu âm đạo bất thường…
Phòng ngừa biến chứng:
- Tiêm vắc-xin phòng quai bị: Vắc-xin phòng quai bị có thể giúp phòng ngừa biến chứng hiệu quả. Nếu chưa được tiêm vắc-xin, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tiêm chủng đầy đủ.
- Điều trị kịp thời các biến chứng: Việc điều trị kịp thời các biến chứng có thể giúp giảm nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng.
5. Các biện pháp phòng, chống bệnh quai bị
Tiêm vắc-xin quai bị đầy đủ và đúng lịch là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm nhất để phòng ngừa bệnh quai bị và các biến chứng nguy hiểm.
Tiêm phòng là biện pháp hữu hiệu giúp phòng ngừa bệnh quai bị
Thai Thinh Medic cung cấp vắc xin MMR II của Mỹ giúp phòng ngừa các bệnh Sởi - Quai bị - Rubella dành cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn. Phác đồ được khuyến cáo:
- Cho trẻ từ 12 tháng tuổi đến dưới 7 tuổi (chưa tiêm mũi Sởi đơn hoặc MMR II):
+ Mũi 1: lần tiêm đầu tiên
+ Mũi 2: 3 tháng sau Mũi 1
- Cho trẻ từ 7 tuổi trở lên và người lớn:
+ Mũi 1: lần tiêm đầu tiên
+ Mũi 2: 1 tháng sau Mũi 1
Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng bằng cách tiêm vắc-xin quai bị đúng lịch.