Mang thai là một hành trình kỳ diệu, nhưng cũng đi kèm với nhiều thay đổi trong cơ thể người mẹ. Tăng huyết áp thai kỳ là một tình trạng nội khoa phổ biến, gặp ở 10% tổng số thai kỳ. Tăng huyết áp trong thai kỳ nếu không được phát hiện kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi.
1. Định nghĩa tăng huyết áp thai kỳ
Theo khuyến cáo của Hội tim mạch Châu Âu và Hội tim mạch Việt Nam, tăng huyết áp thai kỳ được định nghĩa là tình trạng tăng huyết áp xảy ra trong quá trình mang thai. Tình trạng này thường xuất hiện sau tuần thứ 20 của thai kỳ. Mẹ bầu được chẩn đoán tăng huyết thai kỳ khi có:
- Huyết áp tâm thu (số đầu tiên trong chỉ số huyết áp) lớn hơn hoặc bằng 140 mmHg.
- Huyết áp tâm trương (số thứ hai trong chỉ số huyết áp) lớn hơn hoặc bằng 90 mmHg.
Tăng huyết áp trong thai kỳ có thể được phân loại như sau:
- Huyết áp thai kỳ ở mức nhẹ khi huyết áp dao động từ 140-159/90-109 mmHg.
- Huyết áp thai kỳ ở mức nặng khi huyết áp từ 160/100 mmHg trở lên.
- Tăng huyết áp mạn tính: Tình trạng tăng huyết áp xuất hiện trước tuần 20 và có thể kéo dài hơn 6 tuần sau khi sinh.
- Tiền sản giật: Là tăng huyết áp thai kỳ kèm xét nghiệm nước tiểu có Protein niệu (>0,3g/24h) hoặc có chỉ số Albumin/Creatinin niệu (ACR) ≥ 30 mg/mmol.

Tăng huyết áp thai kỳ được định nghĩa là tình trạng tăng huyết áp xảy ra trong quá trình mang thai
2. Dấu hiệu tăng huyết áp thai kỳ
Nhiều mẹ bầu bị tăng huyết áp thai kỳ thường phát triển âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện qua các lần khám thai định kỳ. Vì vậy, việc khám thai định kỳ và theo dõi huyết áp là vô cùng quan trọng để phát hiện sớm tăng huyết áp thai kỳ và can thiệp kịp thời.
Khi bệnh tiến triển thành tiền sản giật, mẹ bầu có thể gặp các dấu hiệu rõ ràng ở nửa sau của thai kỳ như:
- Phù mặt, phù tay
- Buồn nôn và nôn mửa
- Tăng cân đột ngột
Trong trường hợp nặng, mẹ bầu có thể bị:
- Đau bụng, đau đầu kéo dài và dữ dội
- Nhìn mờ, mất thị lực thoáng qua, có thể nhìn thấy đốm đen
- Đau ngực sau xương ức
- Choáng váng, mất tập trung, thay đổi ý thức
- Khó thở
- Chức năng gan thận bất thường
- Số lượng tiểu cầu trong máu thấp
- Huyết áp cao đột ngột (≥160/110mmHg)
Khi gặp các triệu chứng này, mẹ bầu cần được đưa ngay đến các cơ sở y tế để điều trị khẩn cấp.

Nhiều mẹ bầu bị tăng huyết áp thai kỳ thường phát triển âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng
3. Nguyên nhân gây tăng huyết áp trong thai kỳ
Nguyên nhân gây tăng huyết áp thai kỳ thường là sự kết hợp của nhiều yếu tố và đôi khi không thể xác định chính xác. Trong thai kỳ, cơ thể mẹ bầu trải qua nhiều thay đổi lớn về sinh lý, làm tăng nguy cơ phát triển tình trạng huyết áp cao. Bên cạnh đó, mẹ bầu có những yếu tố sau đây cũng có nguy cơ mắc tăng huyết áp thai kỳ cao hơn:
- Mẹ bầu tuổi trên 35 tuổi
- Mang thai con đầu lòng
- Đã từng mắc tiền sản giật trong thai kỳ trước
- Tiền sử gia đình có mẹ hoặc em gái từng bị tiền sản giật
- Mắc tăng huyết áp mạn tính, đái tháo đường hoặc một số bệnh lý như bệnh lý huyết khối, bệnh thận, bệnh tự miễn (như Lupus ban đỏ hệ thống, hội chứng kháng phospholipid)
- Béo phì, có BMI >30
- Mẹ bầu ít hoạt động thể chất
- Mang đa thai
- Có thai thông qua thụ tinh nhân tạo
- Bị khó thở khi ngủ

Nguyên nhân gây tăng huyết áp thai kỳ thường là sự kết hợp của nhiều yếu tố và đôi khi không thể xác định chính xác
4. Ảnh hưởng của tăng huyết áp thai kỳ đến sức khỏe mẹ và thai nhi
Tăng huyết áp thai kỳ là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm đe dọa trực tiếp đến cả mẹ và bé. Mức độ nguy hiểm của bệnh phụ thuộc chặt chẽ vào thời điểm xuất hiện và mức độ tăng của huyết áp của mẹ bầu. Huyết áp càng cao, xuất hiện càng sớm trong thai kỳ, nguy cơ mẹ bầu và thai nhi gặp biến chứng càng lớn.
4.1. Ảnh hưởng đến mẹ
Đối với mẹ bầu, tăng huyết áp thai kỳ có thể dẫn đến nhiều hậu quả như:
- Biến chứng sản khoa như bong rau (nhau thai tách khỏi tử cung sớm), sản giật, phù phổi, đột quỵ, suy thận, suy đa tạng, hội chứng HELLP (tan máu, tăng men gan và giảm tiểu cầu) và rối loạn đông máu. Tăng huyết áp thai kỳ là một trong 3 nguyên nhân quan trọng dẫn đến tử vong ở phụ nữ mang thai trên toàn thế giới.
- Gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của mẹ bầu sau sinh, khiến mẹ bầu hồi phục chậm.
- Nguy cơ mắc tăng huyết áp mãn tính, đột quỵ, bệnh tim thiếu máu cục bộ và bệnh lý thận trong tương lai.
4.2. Ảnh hưởng đến thai nhi
Thai nhi có thể gặp nhiều biến chứng khi mẹ bị tăng huyết áp trong thai kỳ như sau:
- Chậm phát triển trong tử cung: Tăng huyết áp làm giảm lưu lượng máu đến nhau thai, khiến thai nhi không nhận đủ dưỡng chất và oxy cần thiết, dẫn đến chậm phát triển hoặc nhẹ cân khi sinh.
- Nguy cơ sinh non: Một số mẹ bầu cần phải sinh sớm để tránh các biến chứng nguy hiểm do tăng huyết áp, gây ra tình trạng sinh non. Trẻ sinh non có thể gặp khó khăn trong phát triển và dễ mắc các vấn đề sức khỏe.
- Nguy cơ tử vong hoặc bệnh tật cao: Thai nhi có mẹ bị tăng huyết áp thai kỳ có nguy cơ cao gặp các vấn đề như suy thai, thiểu ối và trong tình huống xấu nhất, có thể xảy ra thai lưu.

Tăng huyết áp thai kỳ tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm đe dọa trực tiếp đến cả mẹ và bé.
5. Làm thế nào để phòng ngừa tăng huyết áp trong thời kỳ mang thai?
Nguyên nhân gây tăng huyết áp trong thai kỳ có thể không xác định chính xác được nhưng mẹ bầu hoàn toàn có thể phòng ngừa tình trạng này thông qua các biện pháp sau:
- Hạn chế mang thai và sinh nở khi tuổi đã cao
- Mẹ bầu thừa cân, béo phì cần giảm cân lành mạnh trước khi mang thai
- Duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh: tăng cường rau xanh, hoa quả, và hạn chế thực phẩm giàu chất béo động vật, hạn chế thực phẩm nhiều muối, tránh đồ ăn nhanh và thực phẩm chế biến sẵn.
- Tập thể dục đều đặn trước và trong quá trình mang thai.
- Mẹ bầu bị đái tháo đường trước hoặc bị đái tháo đường trong thai kỳ cần kiểm soát đường huyết chặt chẽ theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Bổ sung canxi cho bà bầu đầy đủ theo chỉ dẫn ngay từ đầu thai kỳ với liều lượng 1500 - 2000mg Canxi (nếu có chế độ ăn ít canxi).

Mẹ bầu có thể phòng ngừa tăng huyết áp thai kỳ thông qua các biện pháp thay đổi lối sống
6. Các biện pháp kiểm soát tăng huyết áp thai kỳ
Khi gặp tình trạng tăng huyết áp trong thai kỳ, mẹ bầu cần được chăm sóc và theo dõi kỹ để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé. Mục tiêu điều trị trong trường hợp này là ổn định huyết áp mẹ bầu. đảm bảo thai nhi phát triển an toàn và ngăn chặn các tai biến có thể xảy ra.
Các biện pháp thường được áp dụng để kiểm soát tình trạng tăng huyết áp thai kỳ cho mẹ bầu:
- Theo dõi huyết áp thường xuyên: Trong trường hợp huyết áp tâm thu ≥ 170 mmHg hoặc huyết áp tâm trương ≥ 110 mmHg, cần nhập viện ngay để tránh biến chứng nguy hiểm.
- Sử dụng thuốc hạ huyết áp an toàn theo chỉ định của bác sĩ: Một số loại thuốc hạ huyết áp an toàn cho thai như được sử dụng trong trường hợp này có thể kể kể đến như methyldopa, labetalol hoặc thuốc chẹn kênh canxi (nifedipin). Tuyệt đối tránh dùng thuốc ức chế men chuyển và thuốc chẹn thụ thể angiotensin II vì có nguy cơ gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi.
- Duy trì chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh: giảm muối trong chế độ ăn, uống đủ nước, hạn chế thực phẩm nhiều đường và chất béo; tránh căng thẳng và dành thời gian nghỉ ngơi hợp lý, hạn chế vận động mạnh.
- Trong một số trường hợp tăng huyết áp hoặc tiền sản giật, bác sĩ có thể chỉ định chấm dứt thai kỳ ở tuần 37 để bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và bé.
Sau sinh, mẹ bầu vẫn nên tiếp tục duy trì chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh để hạn chế biến chứng trong thai kỳ tiếp theo và giảm nguy cơ bệnh tim mạch trong tương lai. Đồng thời, mẹ bầu hãy đi khám sức khỏe định kỳ hàng năm để kiểm tra huyết áp và các yếu tố chuyển hóa.

Khi gặp tình trạng tăng huyết áp trong thai kỳ, mẹ bầu cần được chăm sóc và theo dõi kỹ
Tăng huyết áp thai kỳ là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự quan tâm và chăm sóc đặc biệt đối với mẹ bầu. Hy vọng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp các mẹ bầu có thêm kiến thức để chăm sóc tốt cho sức khỏe của mình trong suốt thai kỳ.
Phòng khám 125 Thái Thịnh – đơn vị dẫn đầu về siêu âm thai tại Hà Nội cung cấp dịch vụ siêu âm thai, quản lý thai kỳ trọn vẹn. Liên hệ hotline: 097 288 1125 hoặc 0243 853 5522 để được tư vấn chi tiết.