125 Thái Thịnh
Chuyên khoa
    Dịch vụ
      Bác sĩ
        Tin tức
          Hỏi đáp chuyên gia
            Nắn trật khớp

            Nắn trật khớp

            THAI THINH MEDIC
            15/01/2025

            Trật khớp xảy ra khi khớp bị lệch khỏi vị trí bình thường, gây đau đớn và hạn chế khả năng vận động. Đây là một loại chấn thương thường gặp trong các tai nạn hoặc hoạt động thể thao. Nắn trật khớp là bước điều trị đầu tiên và rất quan trọng, giúp đưa khớp trở về vị trí đúng, giảm đau và phục hồi chức năng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về quy trình nắn trật khớp, các phương pháp điều trị, những lưu ý cần thiết và cách chăm sóc sau nắn để đạt kết quả phục hồi tốt nhất.

            1. Nắn trật khớp là gì?

            Điều chỉnh trật khớp là một thủ thuật y khoa nhằm đưa khớp bị lệch trở lại đúng vị trí ban đầu, giúp khớp phục hồi chức năng và giảm đau hiệu quả. Phương pháp này thường được áp dụng cho các trường hợp trật khớp mức độ nhẹ đến trung bình, chẳng hạn như trật khớp vai, cổ, hoặc gối.

            nan-trat-khop-1

            Nắn trật khớp là một thủ thuật y khoa được thực hiện để đưa một khớp bị trật về vị trí bình thường

            Quy trình này cần được thực hiện bởi bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có chuyên môn cao trong lĩnh vực xương khớp để đảm bảo an toàn và tránh gây tổn thương thêm cho khớp hoặc các mô xung quanh. Việc điều chỉnh đúng kỹ thuật không chỉ giúp giảm đau mà còn hỗ trợ khớp nhanh chóng trở lại trạng thái bình thường.

            2. Quy trình nắn trật khớp của bác sĩ

            Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bác sĩ sẽ thực hiện nắn trật khớp qua các bước sau:

            • Đánh giá tình trạng trật khớp: Trước tiên, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra, bao gồm xét nghiệm và chụp X-quang, để xác định vị trí và mức độ trật khớp. Từ kết quả này, bác sĩ xây dựng phương án điều trị phù hợp.
            • Chuẩn bị bệnh nhân: Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn tư thế nằm hoặc ngồi sao cho thoải mái và thư giãn, giúp giảm đau và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình nắn khớp.
            • Tiến hành nắn khớp: Thủ thuật được thực hiện cẩn thận, sử dụng các kỹ thuật chuyên môn để đưa khớp về vị trí ban đầu, đảm bảo an toàn và tránh gây tổn thương thêm.
            • Kiểm tra sau nắn khớp: Sau khi hoàn thành, bác sĩ sẽ kiểm tra lại để chắc chắn rằng khớp đã được đặt đúng vị trí và không xuất hiện các biến chứng bất thường.
            • Hướng dẫn chăm sóc sau điều trị: Bệnh nhân sẽ được chỉ định các biện pháp giảm đau, giảm sưng, cũng như các bài tập hoặc liệu pháp phục hồi để tăng cường chức năng và sức khỏe của khớp.

            Quy trình này giúp đảm bảo khớp hồi phục an toàn và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu nguy cơ tái phát hoặc biến chứng.

            3. Nắn trật khớp các vị trí

            3.1. Nắn trật khớp vai

            Nắn trật khớp vai là phương pháp điều trị được áp dụng cho các trường hợp trật khớp mới hoặc tình trạng trật nhẹ, không cần can thiệp phẫu thuật. Quá trình này giúp đưa chỏm xương cánh tay về đúng vị trí trong ổ khớp bả vai, đồng thời giảm đau và khôi phục chức năng vận động. Tùy vào mức độ sưng tấy và cảm giác đau, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc giãn cơ hoặc an thần để làm dịu, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình nắn chỉnh. Để đảm bảo an toàn, thủ thuật này cần được thực hiện bởi bác sĩ giàu kinh nghiệm, tránh tổn thương dây thần kinh, mạch máu hoặc các mô mềm xung quanh.

            • Phương pháp Hippocrates (Gót chân): Người bệnh nằm ngửa, cánh tay bị trật được kéo hơi dạng ra và kéo thẳng theo trục tay. Bác sĩ đặt gót chân vào nách bệnh nhân và đạp mạnh để tạo lực đối kháng với lực kéo. Sau khoảng 5 phút, cánh tay được đưa trở lại tư thế bình thường. Nếu nghe thấy tiếng "cục", điều đó cho thấy chỏm xương đã trở về ổ khớp. Đây là phương pháp lâu đời, đơn giản nhưng tỷ lệ biến chứng và thất bại có thể cao hơn các kỹ thuật hiện đại khác.
            • Phương pháp Kocher: Bệnh nhân ngồi với khuỷu tay gấp một góc 90 độ. Bác sĩ ép khuỷu tay bị trật vào lồng ngực, sau đó duỗi cánh tay ra sau tối đa. Tiếp theo, cẳng tay được quay ra ngoài theo mặt phẳng đứng ngang. Nếu chỏm xương chưa vào đúng vị trí, cánh tay sẽ được gấp ra trước và xoay vào trong. Kỹ thuật này được đánh giá cao nhờ tỷ lệ thành công lớn và hạn chế biến chứng.
            • Bất động sau khi nắn chỉnh: Sau khi khớp vai trở lại đúng vị trí, việc cố định là bước cần thiết để đảm bảo sự ổn định và hỗ trợ quá trình hồi phục. Cánh tay được gập ở góc 20 độ, cẳng tay đặt chéo trước ngực. Tư thế này giúp bao khớp bị rách ở phía trước được thư giãn, dễ liền hơn. Sau đó, bác sĩ sẽ bó bột để cố định vùng tổn thương, thường duy trì trong 3-4 tuần.

            3.2. Nắn trật khớp khuỷu tay

            Trật khớp khuỷu tay xảy ra khi các xương tại khớp lệch khỏi vị trí ban đầu, thường do tác động mạnh như ngã, tai nạn hoặc va đập. Mặc dù không phải chấn thương nghiêm trọng, nếu không được xử lý đúng cách, tình trạng này có thể gây ảnh hưởng lâu dài đến khả năng vận động của khuỷu tay và cánh tay.

            Kỹ thuật nắn trật khớp khuỷu tay được thực hiện nhằm đưa các xương về đúng vị trí, từ đó phục hồi chức năng khớp. Tuy nhiên, đây là một thủ thuật chuyên sâu, đòi hỏi bác sĩ có chuyên môn thực hiện và tuyệt đối không nên tự ý áp dụng tại nhà.

            • Nguyên lý cơ bản: Phương pháp dựa trên nguyên lý nắn chỉnh kín Stimson. Bác sĩ thường gây mê hoặc sử dụng thuốc an thần để giảm đau, giúp quá trình thực hiện diễn ra thuận lợi hơn.
            • Chuẩn bị bệnh nhân: Bệnh nhân nằm ngửa, bác sĩ đứng phía tay bị tổn thương, trong khi người hỗ trợ đứng phía trên đầu. Bắt đầu bằng cách duỗi thẳng tay và gấp nhẹ khoảng 30°, quan sát các cấu trúc chính như mỏm khuỷu, mỏm trên lồi cầu để xác định vị trí lệch.
            • Thao tác nắn chỉnh: Người phụ tá nắm chắc bàn tay bệnh nhân, kéo nhẹ nhàng theo trục cánh tay, tăng dần lực để vượt qua sức cản của các cơ. Đồng thời, bác sĩ sử dụng ngón tay cái đẩy mỏm khuỷu và chỏm xương quay ra phía trước, trong khi kéo đầu dưới xương cánh tay về sau. Cẳng tay được gấp từ từ đến 90° và tiếp tục gấp tối đa, kết hợp ấn mỏm khuỷu xuống để điều chỉnh vị trí xương.
            • Xác định hiệu quả: Khi khớp trở về đúng vị trí, sẽ nghe thấy âm thanh “clunk” đặc trưng tại khớp khuỷu. Cần tránh dùng lực mạnh để gấp tay quá mức, vì có thể gây áp lực lên các cấu trúc xương khác như mỏm vẹt.
            • Cố định và kiểm tra lại: Sau khi nắn chỉnh, tay bệnh nhân được cố định bằng nẹp vải ở tư thế gấp 90°, giữ cẳng tay trung tính. Chụp X-quang để kiểm tra tình trạng xương sau khi nắn.
            • Hướng dẫn phục hồi chức năng: Bệnh nhân nên được vận động sớm để đạt hiệu quả phục hồi tốt, thay vì bất động kéo dài. Việc cố định không nên quá 2 tuần và chỉ được vận động khi đau đã được kiểm soát.

            3.3. Nắn trật khớp gối

            Phương pháp điều trị trật khớp gối bao gồm việc bác sĩ thực hiện các thao tác nắn chỉnh bằng tay để đưa các xương trong khớp về vị trí đúng. Sau quá trình này, bệnh nhân cần được cố định khớp gối bằng bó bột, giữ ở góc khoảng 15 độ trong một tuần, tiếp theo là sử dụng bó ống trong ba tuần nhằm duy trì sự ổn định, giảm đau và hỗ trợ quá trình phục hồi chức năng.

            Sau khi tháo bó bột, người bệnh sẽ được hướng dẫn thực hiện các bài tập vật lý trị liệu. Những động tác co và duỗi khớp gối đóng vai trò quan trọng trong việc tránh tình trạng cứng khớp, đồng thời giúp tăng cường sức mạnh của các nhóm cơ xung quanh khớp gối, hỗ trợ quá trình hồi phục khả năng vận động và giảm đau hiệu quả.

            3.4. Trật khớp cổ tay

            Hiện nay, có hai phương pháp chính được sử dụng để điều chỉnh khớp bị trật: nắn chỉnh kín và nắn chỉnh mở. Trong đó, phương pháp nắn chỉnh kín thường được ưu tiên do không cần rạch da để tiếp cận khớp bên trong. Phẫu thuật mở chỉ được cân nhắc khi nắn chỉnh kín không mang lại hiệu quả.

            Sau khi quá trình nắn chỉnh hoàn tất, bệnh nhân sẽ nhận được các hướng dẫn chi tiết từ bác sĩ. Để duy trì vị trí của khớp, việc cố định bằng nẹp bất động hoặc bó bột là điều cần thiết. Ngoài ra, sử dụng đá lạnh và băng ép giúp giảm đau và giảm sưng hiệu quả. Khi chườm lạnh, cần bọc đá cẩn thận bằng khăn hoặc túi nhựa để tránh gây tổn thương da. Quá trình chườm nên bắt đầu càng sớm càng tốt, thực hiện trong 15-20 phút đầu tiên và tiếp tục duy trì trong 24-48 giờ sau khi nắn.

            Trong hai ngày đầu sau chấn thương, việc kê cao cổ tay sẽ hỗ trợ lưu thông máu tĩnh mạch nhờ tác dụng của trọng lực, đồng thời giảm thiểu tình trạng sưng phù ở vùng bị tổn thương.

            3.5. Nắn trật khớp háng

            Nắn chỉnh là phương pháp điều trị cơ bản và phổ biến cho các trường hợp trật khớp háng, áp dụng khi đã xác định chẩn đoán chính xác. Tuy nhiên, không phải tình huống nào cũng có thể điều trị bằng nắn chỉnh đơn thuần. Trước khi tiến hành, bác sĩ cần đánh giá toàn diện, bao gồm kiểm tra lâm sàng, tầm vận động khớp và các triệu chứng đi kèm, để quyết định liệu nắn chỉnh có phù hợp và mang lại hiệu quả cao nhất.

            Việc xử trí trật khớp háng cần được thực hiện khẩn trương, lý tưởng trong vòng 6 giờ đầu để giảm thiểu nguy cơ biến chứng, đặc biệt là tổn thương mạch máu nuôi chỏm xương đùi, có thể dẫn đến hoại tử. Trong các trường hợp không có gãy ổ cối hoặc cổ xương đùi, nắn chỉnh kín được ưu tiên. Quá trình này thường diễn ra tại phòng cấp cứu với gây tê và giãn cơ.

            Việc nắn chỉnh phải được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn cao, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Các thao tác không đúng cách hoặc tự ý thực hiện có thể làm tăng nguy cơ tổn thương và biến chứng nghiêm trọng.

            Nắn chỉnh khớp háng thường dựa trên nguyên lý kéo dọc trục và các động tác đảo ngược cơ chế chấn thương. Hai kỹ thuật phổ biến là:

            • Phương pháp Allis: Bệnh nhân nằm ngửa, bác sĩ đứng gần bên phía khớp tổn thương, còn người phụ trợ giữ cố định khung chậu. Bác sĩ thực hiện lực kéo dọc trục xương đùi, đồng thời nhẹ nhàng gấp khớp háng đến khoảng 70°, kết hợp cử động xoay và khép háng để hỗ trợ đưa chỏm xương đùi trở lại ổ cối. Nếu thành công, có thể nghe thấy tiếng “cụp” đặc trưng khi khớp về đúng vị trí.
            • Phương pháp Stimson (sử dụng trọng lực): Bệnh nhân nằm sấp, chân bị chấn thương thả xuống mép giường. Bác sĩ giữ khớp háng và gối gấp 90°, sau đó tạo lực đẩy xuống vùng trên bắp chân, trong khi người phụ trợ cố định khung chậu. Cử động xoay nhẹ nhàng có thể được thực hiện để hỗ trợ đưa khớp về đúng vị trí ổ cối.
            Share