Bệnh phụ khoa rất phổ biến ở phụ nữ. Tuy không gây rủi ro đến tính mạng nhưng ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng cuộc sống hàng ngày và khả năng sinh sản. Theo nghiên cứu, đến 90% phụ nữ Việt Nam trong độ tuổi này mắc viêm nhiễm phụ khoa. Nếu chủ quan, không thăm khám và điều trị kịp thời có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Cùng Thai Thinh Medic tìm hiểu về các triệu chứng, nguyên nhân và biên pháp phòng bệnh phụ khoa nhé!
1. Bệnh phụ khoa là gì?
Bệnh phụ khoa là các vấn đề về sức khỏe của phụ nữ liên quan đến cơ quan sinh dục như âm đạo, buồng trứng, tử cung, âm hộ, âm vật. Các vấn đề này bao gồm các tình trạng viêm nhiễm, nhiễm trùng, vi khuẩn, vi rút, nấm, polyp, các khối u hoặc các vấn đề liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt như rối loạn, đau bụng kinh,....
Để điều trị các bệnh phụ khoa, bác sĩ có thể sẽ chỉ định dùng thuốc, liệu pháp ngoại khoa hoặc phẫu thuật tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
11 bệnh phụ khoa thường gặp ở phụ nữ và cách phòng ngừa
2. 11 bệnh phụ khoa thường gặp ở phụ nữ
2.1. Viêm nhiễm đường sinh dục:
Viêm nhiễm đường sinh dục là một loại bệnh phụ khoa phổ biến, ảnh hưởng đến âm đạo, cổ tử cung, buồng trứng hoặc niệu đạo. Bệnh có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Triệu chứng thường gặp:
- Đau hoặc rát ở vùng kín.
- Ngứa hoặc kích thích âm đạo.
- Chảy dịch âm đạo có màu, mùi hoặc đặc tính khác thường.
- Đau hoặc khó chịu khi quan hệ tình dục.
- Đau hoặc khó chịu khi tiểu tiện.
- Phát ban hoặc tấy đỏ ở vùng kín.
Nguyên nhân gây ra:
Viêm nhiễm phụ khoa thường do vi khuẩn, nấm hoặc virus gây ra. Các yếu tố có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh bao gồm quan hệ tình dục không an toàn, hệ thống miễn dịch yếu, sử dụng thuốc kháng sinh không đúng cách, hoặc sự thay đổi trong cân bằng vi khuẩn tự nhiên của âm đạo.
Cách điều trị:
- Sử dụng kháng sinh hoặc thuốc đặc trị theo chỉ định của bác sĩ.
- Thực hiện vệ sinh cá nhân hàng ngày để giữ cho vùng kín sạch sẽ và khô ráo.
- Tránh quan hệ tình dục trong thời gian điều trị.
- Tăng cường hệ miễn dịch bằng cách duy trì một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân đối và tập thể dục đều đặn.
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào của viêm nhiễm phụ khoa, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị đúng cách. Điều trị sớm và hiệu quả có thể ngăn chặn các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và giúp bạn duy trì sức khỏe sinh sản tốt.
2.2. U xơ tử cung:
U xơ tử cung là một trong những bệnh phụ khoa phổ biến, được đặc trưng bởi sự phát triển của các khối u ác tính hoặc lành tính trên tử cung. Các khối u này có thể có kích thước và số lượng khác nhau và có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau.
Bệnh u xơ tử cung là bệnh phụ khoa phổ biến ở phụ nữ
Triệu chứng thường gặp:
- Đau bụng dưới, đặc biệt là ở vùng dưới của bụng.
- Chu kỳ kinh nguyệt không đều và thường bị đau bụng, đau người.
- Ra máu kinh nguyệt nhiều hoặc kéo dài.
- Tiểu tiện đau hoặc táo bón.
- Cảm giác áp lực hoặc đau khi tiểu tiện.
Nguyên nhân gây ra:
Đến nay, vẫn chưa xác định được chính xác nguyên nhân gây u xơ tử cung. Nhưng yếu tố gen và hormone đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh. Hormone nữ Estrogen được cho là có liên quan đến sự phát triển của u xơ. Chính vì vậy các yếu tố ảnh hưởng đến cân bằng Estrogen có thể góp phần gây bệnh.
Cách điều trị:
- Theo dõi tình trạng: Đôi khi, u xơ tử cung không gây ra các vấn đề nghiêm trọng và không cần điều trị, chỉ cần theo dõi theo chỉ định của bác sĩ.
- Sử dụng thuốc: Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng thuốc phù hợp với tình trạng bệnh của bệnh nhân.
- Phẫu thuật: Nếu u xơ gây ra triệu chứng nghiêm trọng hoặc tăng kích thước đáng kể, phẫu thuật loại bỏ u có thể sẽ được các bác sĩ chỉ định.
Việc điều trị u xơ tử cung thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước và vị trí của u, tuổi của bệnh nhân, triệu chứng và kế hoạch sinh sản. Quyết định về liệu pháp phù hợp nhất thường được đưa ra sau khi bác sĩ thăm khám và thảo luận kỹ lưỡng với bệnh nhân.
2.3. U nang buồng trứng:
U nang buồng trứng khá phổ biến và có ảnh hưởng khá lớn đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Đây là sự phát triển của các u ác tính hoặc lành tính trên hoặc trong buồng trứng.
Triệu chứng thường gặp:
- Đau bụng dưới: Tùy từng trường hợp cụ thể mà các mức độ đau sẽ khác nhau.
- Chu kỳ kinh nguyệt không đều.
- Thay đổi trong trọng lượng cơ thể: Một số người có thể tăng cân nhanh và mất kiểm soát do sự phát triển của u nang.
- Vô sinh, hiếm muộn: U nang buồng trứng có thể gây ra vô sinh bằng cách ngăn chặn quá trình rụng trứng, hoặc ảnh hưởng đến chất lượng của trứng và tinh trùng.
Nguyên nhân gây ra:
Nguyên nhân cụ thể của u nang buồng trứng vẫn chưa được xác định chính xác hoàn toàn. Tuy nhiên, nhiều yếu tố có thể đóng vai trò trong sự phát triển của u nang, bao gồm các yếu tố gen, sự rối loạn hormone, hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe phụ nữ.
Cách điều trị:
- Theo dõi tình trạng: Đôi khi, u nang buồng trứng không gây ra các vấn đề nghiêm trọng và không cần điều trị, chỉ cần theo dõi theo chỉ định của bác sĩ.
- Sử dụng thuốc: Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng thuốc phù hợp với tình trạng bệnh của bệnh nhân.
- Phẫu thuật: Nếu u nang gây ra triệu chứng nghiêm trọng hoặc tăng kích thước đáng kể, phẫu thuật loại bỏ u có thể được khuyến khích. Phẫu thuật có thể được thực hiện để loại bỏ u nang hoặc loại bỏ buồng trứng bị ảnh hưởng.
- Việc điều trị u nang buồng trứng thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước và vị trí của u, tuổi của bệnh nhân, triệu chứng và kế hoạch sinh sản. Quyết định về liệu pháp phù hợp nhất thường được đưa ra sau khi thảo luận kỹ lưỡng giữa bác sĩ và bệnh nhân.
2.4. Viêm lộ tuyến cổ tử cung:
Viêm lộ tuyến cổ tử cung là tình trạng các tế bào tuyến trong cổ tử cung phát triển lấn ra bên ngoài và vẫn tiết dịch, gây ra tình trạng tăng tiết dịch âm đạo, dễ dẫn đến viêm nhiễm. Đây là một trong những bệnh phụ khoa phổ biến và có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nếu không được điều trị kịp thời.
Viêm lộ tuyến cổ tử cung thường do vi khuẩn hoặc virus gây ra
Triệu chứng thường gặp:
- Tăng tiết dịch âm đạo, khí hư có màu và mùi khác thường, đôi khi kèm theo ngứa hoặc kích ứng.
- Đau hoặc không thoải mái khi quan hệ tình dục do viêm nhiễm phụ khoa.
- Đau hoặc khó chịu khi tiểu tiện.
Nguyên nhân gây ra:
Nguyên nhân chính xác của viêm nhiễm lộ tuyến cổ tử cung thường là do vi khuẩn hoặc virus gây ra. Những vi khuẩn thông thường như chlamydia và gonorrhea có thể là nguyên nhân phổ biến, cùng với một số loại vi rút như virus herpes simplex hoặc HPV.
Cách điều trị:
- Sử dụng kháng sinh hoặc antiviral: Bác sĩ có thể chỉ định điều trị bằng thuốc để loại bỏ vi khuẩn hoặc virus gây ra viêm nhiễm.
- Cải thiện vệ sinh cá nhân: Thực hiện vệ sinh kín cẩn thận hàng ngày để giữ cho vùng kín sạch sẽ và khô ráo.
- Tăng cường hệ thống miễn dịch: Ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và tránh căng thẳng có thể giúp cải thiện hệ thống miễn dịch và giảm nguy cơ tái phát viêm nhiễm.
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào của viêm nhiễm phụ khoa, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị đúng cách. Điều trị kịp thời và hiệu quả viêm lộ tuyến cổ tử cung có thể ngăn chặn các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và giúp bạn đảm bảo sức khỏe sinh sản.
Tham khảo thêm: Cảnh bảo: Các dấu hiệu của viêm lộ tuyến cổ tử cung qua từng giai đoạn
2.5. Polyp cổ tử cung:
Polyp cổ tử cung là sự phát triển của các khối u nhỏ trên mô niêm mạc của cổ tử cung. Đây thường là các u lành tính nhưng có thể gây ra các triệu chứng không thoải mái và đôi khi cần phải được cắt bỏ.
Triệu chứng thường gặp:
- Ra máu ngoài chu kỳ kinh nguyệt: Máu có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào ngoài chu kỳ kinh nguyệt hoặc sau quan hệ tình dục.
- Ra nhiều dịch âm đạo: Khí hư có thể có mùi khó chịu hoặc màu sắc thay đổi.
- Đau ở vùng bụng dưới.
- Kinh nguyệt không đều: Chu kỳ kinh nguyệt có thể trở nên không đều hoặc kéo dài.
- Khó chịu sau quan hệ tình dục: Cảm giác đau hoặc khó chịu có thể xảy ra sau khi quan hệ tình dục.
Nguyên nhân gây ra:
Nguyên nhân chính xác việc hình thành polyp cổ tử cung đến nay chưa được xác định cụ thể. Tuy nhiên, có thể liên quan đến sự phát triển không bình thường của mô niêm mạc trong cổ tử cung. Các yếu tố khác như sự thay đổi hormone hoặc viêm nhiễm cũng có thể gây ra tình trạng bệnh.
Cách điều trị:
- Theo dõi tình trạng: Nếu polyp không gây ra triệu chứng hoặc không gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, có thể không cần phải điều trị và chỉ cần theo dõi tại địa chỉ y tế uy tín.
- Loại bỏ polyp: Nếu polyp gây ra triệu chứng hoặc có nguy cơ gây ra vấn đề sức khỏe, bác sĩ có thể quyết định loại bỏ polyp thông qua phẫu thuật.
Nếu bạn nghi ngờ mình có polyp cổ tử cung, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và kiểm tra cụ thể. Điều trị sớm và hiệu quả có thể giúp ngăn chặn các vấn đề sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe sinh sản.
2.6. Ung thư cổ tử cung:
Ung thư cổ tử cung là một loại ung thư phổ biến ở phụ nữ, đặc biệt là ở độ tuổi trung niên. Bệnh này bắt nguồn từ các tế bào biến đổi trong cổ tử cung và có thể lan rộng sang các cơ quan khác nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Triệu chứng thường gặp:
- Ra dịch âm đạo có mùi khác thường hoặc có màu.
- Ra máu ngoài chu kỳ kinh nguyệt hoặc sau quan hệ tình dục.
- Đau ở vùng chậu hoặc lưng dưới.
- Giảm cân nặng không rõ nguyên nhân.
- Đau khi quan hệ tình dục hoặc sau khi quan hệ tình dục.
- Tiểu tiện đau hoặc tiểu tiện có máu.
Nguyên nhân gây ra:
Ung thư cổ tử cung thường bắt nguồn từ các biến đổi gen trong tế bào của cổ tử cung, thường được gây ra bởi virus HPV (Human Papillomavirus). Các yếu tố khác như hút thuốc lá, quan hệ tình dục không an toàn, hệ thống miễn dịch yếu có thể tăng nguy cơ mắc bệnh.
Cách điều trị:
- Phẫu thuật: Phẫu thuật loại bỏ một phần hoặc toàn bộ cổ tử cung.
- Hóa trị: Sử dụng hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư, thường được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn lại.
- Xạ trị: Sử dụng tia X để tiêu diệt hoặc làm giảm kích thước của khối u, thường được sử dụng sau phẫu thuật hoặc cùng với hóa trị.
Ung thư cổ tử cung có thể phát hiện sớm thông qua các phương pháp sàng lọc. Khi đó, việc điều trị ung thư cổ tử cung ở giai đoạn sớm sẽ dễ dàng, ít tốn kém hơn. Điều trị đúng cách và kịp thời có thể cải thiện sức khỏe và tăng cơ hội phục hồi hoàn toàn.
2.7. Lạc nội mạc tử cung:
Lạc nội mạc tử cung là một tình trạng trong đó mô tương tự như niêm mạc của tử cung phát triển trên các cơ quan khác bên trong khung chậu hoặc khoang bụng. Đây là một bệnh phụ khoa không phổ biến nhưng có thể gây ra những vấn đề sức khỏe và tình trạng không thoải mái.
Triệu chứng thường gặp:
- Ra máu ngoài chu kỳ kinh nguyệt, gây ra cảm giác lo lắng cho phụ nữ.
- Ra máu sau quan hệ tình dục do mô niêm mạc tử cung bị tổn thương hoặc bị lạc.
- Đau ở vùng bụng dưới, đặc biệt là trước và trong chu kỳ kinh nguyệt.
- Kinh nguyệt không đều: Chu kỳ kinh nguyệt có thể trở nên không đều hoặc kéo dài do ảnh hưởng của sự lạc niêm mạc.
Nguyên nhân gây ra:
Nguyên nhân cụ thể của việc này có thể liên quan đến các yếu tố như viêm nhiễm, tổn thương hoặc các biến đổi cấu trúc của tử cung.
Cách điều trị:
- Theo dõi tình trạng: Nếu không gây ra triệu chứng nghiêm trọng hoặc không gây ra vấn đề sức khỏe, có thể chỉ yêu cầu theo dõi tình trạng.
- Sử dụng thuốc: Bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc tùy tình trạng, để kiểm soát các triệu chứng như ra máu không đều hoặc đau.
- Phẫu thuật: Nếu lạc nội mạc gây ra triệu chứng nghiêm trọng hoặc không phản ứng với điều trị thuốc, có thể cần phẫu thuật để loại bỏ phần lạc nội mạc.
Nếu bạn có những biểu hiện, hoặc nghi ngờ mình gặp vấn đề về lạc nội mạc tử cung, bạn nên thăm khám và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được điều trị đúng cách.
2.8. Rối loạn sàn chậu:
Rối loạn sàn chậu là một tình trạng khi các cơ và dây chằng trong khu vực sàn chậu bị suy yếu hoặc bị tổn thương, dẫn đến sự mất cân bằng các cơ quan trong khu vực sàn chậu. Đây là một bệnh phụ khoa phổ biến, đặc biệt là ở phụ nữ sau sinh hoặc trong quá trình mãn kinh.
Triệu chứng thường gặp:
- Cảm giác đau hoặc áp lực ở vùng chậu hoặc dưới bụng.
- Sự suy giảm khả năng kiểm soát tiểu tiện hoặc phân, gây ra tiểu tiện không kiểm soát hoặc táo bón.
- Đau khi quan hệ tình dục hoặc suy giảm cảm giác tình dục.
- Đi tiểu tiện nhiều hơn bình thường hoặc tiểu tiện vào ban đêm.
Nguyên nhân gây ra:
Nguyên nhân của rối loạn sàn chậu thường liên quan đến sự suy yếu hoặc tổn thương của các cơ và dây chằng trong khu vực sàn chậu. Các yếu tố như mang thai, đẻ, tuổi tác, tăng cân đột ngột, hoặc các hoạt động vận động cường độ cao có thể góp phần vào sự suy yếu này.
Cách điều trị:
- Tập thể dục cải thiện sức mạnh cơ bản và linh hoạt của cơ sàn chậu thông qua các bài tập như yoga, pilates hoặc tập cơ sàn chậu.
- Thực hiện liệu pháp vật lý như điện châm, massage để giảm đau và cải thiện sức mạnh cơ bản.
- Trong các trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể được khuyến nghị.
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào của rối loạn sàn chậu, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị đúng cách. Điều trị sớm và hiệu quả có thể giúp giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn.
2.9. Buồng trứng đa nang:
Buồng trứng đa nang là một bệnh phụ khoa phổ biến ảnh hưởng đến phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Người mắc bệnh buồng trứng đa nang có chu kỳ kinh nguyệt bị rối loạn, nồng độ nội tiết tố nam tăng cao, dẫn đến hình thành nhiều nang nhỏ trong buồng trứng.
Người mắc buồng trứng đa nang có nhiều nang nhỏ trong buồng trứng
Triệu chứng thường gặp:
- Chu kỳ kinh nguyệt không đều hoặc mất kinh.
- Tăng cân bất thường: rối loạn hormon có thể gây ra tình trạng tăng cân đột ngột.
- Sự phát triển lông vùng khuôn mặt, ngực, hoặc các vùng khác trên cơ thể.
- Mụn trứng cá: Sự tăng sinh hormone nam cũng có thể gây ra vấn đề về da như mụn trứng cá.
- Đau bụng dưới: Đau có thể xuất hiện do kích thước của các nang trứng hoặc do viêm nhiễm.
Nguyên nhân gây ra:
Nguyên nhân chính của buồng trứng đa nang hiện vẫn chưa được xác định chi tiết, nhưng có một số yếu tố ảnh hưởng như gen, rối loạn hormone hay kháng insulin. Một số phụ nữ có yếu tố gen gia đình hoặc có một số yếu tố khác như rối loạn insulin có nguy cơ u nang buồng trứng cao hơn.
Cách điều trị:
- Điều chỉnh lối sống: Điều chỉnh chế độ ăn uống và tập thể dục có thể giúp cải thiện tình trạng của buồng trứng đa nang, đặc biệt là nếu có liên quan đến sự kháng insulin.
- Sử dụng thuốc: Thuốc có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng như rối loạn kinh nguyệt hoặc tăng sinh hormone nam.
Việc điều trị buồng trứng đa nang có thể cần đến sự hợp tác giữa bác sĩ chuyên khoa sản và bác sĩ chuyên khoa nội tiết. Các bác sĩ sẽ theo dõi thường xuyên và điều chỉnh dựa trên sự phù hợp với từng bệnh nhân, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.
2.10. Tắc vòi trứng:
Tắc vòi trứng là tình trạng các đường ống dẫn từ buồng trứng đến tử cung bị dính tắc, hay chít hẹt, gây ra sự cản trở việc trứng di chuyển từ buồng trứng đến tử cung. Điều này có thể gây ra vấn đề về sinh sản và tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung.
Triệu chứng thường gặp:
- Vô sinh: Khả năng mang thai giảm do tinh trùng khó gặp trứng để thụ tinh, trứng khó di chuyển qua vòi trứng để làm tổ trong tử cung.
- Đau ở bên dưới bụng: Đau có thể xuất hiện do sự phồng to của buồng trứng hoặc do cố gắng của cơ thể để đẩy trứng qua vòi trứng.
- Chức năng hoạt động của buồng trứng, vòi trứng bị rối loạn, gây ra rối loạn chu kỳ kinh nguyệt.
Nguyên nhân gây ra:
Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến tắc vòi trứng như: viêm nhiễm, sẹo do phẫu thuật trước đó, tổn thương từ việc lây nhiễm hoặc các bất thường cấu trúc của vòi trứng.
Cách điều trị:
- Phẫu thuật: Bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để loại bỏ các dính tắc trong vòi trứng, giúp trứng di chuyển dễ dàng hơn.
- Đối với các trường hợp viêm nhiễm, vi khuẩn hoặc virus, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc giúp giảm triệu chứng và cải thiện sức khỏe.
Tắc vòi trứng là một trong những vẫn đề phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Để phòng bệnh phụ khoa, tránh những biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng sinh đẻ, phụ nữ cần
2.11. Bệnh lây qua đường tình dục:
Các bệnh lây qua đường tình dục (STI) là một nhóm các bệnh gây ra bởi vi khuẩn, vi rút hoặc vi nấm, có thể lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn. Các bệnh này gây ảnh hưởng đến các bộ phận sinh dục, âm đạo, tinh hoàn, cổ tử cung, hậu môn và họng.
Triệu chứng thường gặp:
Các triệu chứng của STI có thể thay đổi tùy thuộc vào loại bệnh, nhưng một số triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Đau hoặc khó chịu khi đi tiểu.
- Đau hoặc khó chịu khi quan hệ tình dục.
- Ra dịch âm đạo hoặc dương vật không bình thường, có mùi khó chịu hoặc màu sắc khác thường.
- Sưng hoặc đau ở vùng sinh dục.
- Nổi mụn, tổn thương hoặc mẩn đỏ ở vùng sinh dục hoặc hậu môn.
- Nổi mụn, sưng hoặc đau ở niêm mạc miệng, họng.
Nguyên nhân gây ra:
STI thường lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn. Các yếu tố như số lượng đối tác tình dục, dùng bao cao su không đúng cách và hệ thống miễn dịch yếu có thể tăng nguy cơ mắc STI.
Cách điều trị:
- Sử dụng thuốc uống, thuốc đặt theo chỉ định của bác sĩ.
- Khám, điều trị theo đúng hướng dẫn, phác đồ mà bác sĩ đã kê.
- Cải thiện chất lượng sống, tăng cường hệ miễn dịch, nâng cao sức khỏe
- Thực hiện điều trị đồng thời cho bạn và đối tác để ngăn chặn sự lây lan lại.
Nếu bạn nghi ngờ mình mắc STI, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được kiểm tra và điều trị đúng cách. Điều trị sớm và hiệu quả có thể ngăn chặn các biến chứng nghiêm trọng và giúp bạn duy trì sức khỏe sinh sản tốt.
3. Phòng tránh các bệnh phụ khoa nguy hiểm
Để phòng bệnh phụ khoa nguy hiểm, bạn có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau đây:
- Thực hiện quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su khi có quan hệ tình dục để ngăn chặn lây nhiễm các bệnh lây qua đường tình dục như HIV, giang mai, hay bệnh lậu,...
- Tiêm vắc xin đầy đủ: Tiêm vắc xin HPV để ngăn ngừa lây nhiễm HPV, một trong những nguyên nhân chính của ung thư cổ tử cung.
- Thực hiện vệ sinh cá nhân đúng cách: Hãy sử dụng nước sạch và sản phẩm vệ sinh phù hợp để phòng bệnh phụ khoa. Tránh sử dụng các sản phẩm làm sạch có chứa hóa chất gây kích ứng.
- Thực hiện kiểm tra định kỳ với bác sĩ phụ khoa: Thực hiện kiểm tra định kỳ với bác sĩ phụ khoa để phát hiện sớm và điều trị các bệnh phụ khoa, bao gồm viêm nhiễm và các bệnh về buồng trứng và tử cung.
- Dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ: Nếu bạn gặp vấn đề về phụ khoa như nhiễm trùng nấm hoặc vi khuẩn, hãy tuân thủ đúng cách sử dụng thuốc được chỉ định bởi bác sĩ.
- Duy trì một lối sống lành mạnh: Ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và giảm căng thẳng có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh phụ khoa
- Tránh hút thuốc lá và rượu bia: Hút thuốc lá và uống rượu có thể làm giảm sức khỏe hệ miễn dịch, tăng nguy cơ mắc các bệnh phụ khoa.
- Thực hiện quan hệ tình dục có trách nhiệm: Hạn chế số lượng đối tác tình dục và sử dụng bao cao su đúng cách khi có quan hệ tình dục giúp phòng bệnh phụ khoa và các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục
Tìm hiểu ngay: Điều trị hiệu quả viêm lộ tuyến cổ tử cung bằng phương pháp laser
Nếu bạn có bất kỳ biểu hiện bất thường hoặc nghi ngờ về bất kỳ vấn đề nào, hãy đến ngay cơ sở y tế và tham khảo ý kiến của bác sĩ, chuyên gia nhé.