125 Thái Thịnh
Chuyên khoa
    Dịch vụ
      Bác sĩ
        Tin tức
          Hỏi đáp chuyên gia
            Viêm khớp tự phát thiếu niên là gì?

            Viêm khớp tự phát thiếu niên là gì?

            THAI THINH MEDIC
            28/11/2024

            Viêm khớp tự phát thiếu niên: Những điều cần biết

            viem-khop-tu-phat-thieu-nien-1

            Viêm khớp tự phát thiếu niên (JIA) là bệnh viêm khớp mãn tính ở trẻ em dưới 16 tuổi, gây đau, sưng và cứng khớp

            Nếu một trẻ nhỏ hoặc thanh thiếu niên dưới 16 tuổi bị viêm và cứng khớp kéo dài hơn 6 tuần, rất có thể trẻ mắc viêm khớp tự phát thiếu niên (Juvenile Idiopathic Arthritis - JIA), trước đây còn được gọi là viêm khớp dạng thấp thiếu niên.

            Tình trạng viêm này có thể gây ra các triệu chứng như đỏ, sưng, ấm, và đau nhức ở các khớp. Tuy nhiên, không phải trẻ nào cũng than phiền về đau khớp, khiến việc nhận biết bệnh có thể gặp khó khăn.

            Viêm khớp tự phát thiếu niên có thể ảnh hưởng đến bất kỳ khớp nào trên cơ thể và làm hạn chế khả năng vận động của khớp.

            Tin tốt là hầu hết trẻ em mắc bệnh này đều có thể hồi phục hoàn toàn. Với phương pháp điều trị đúng đắn, trẻ có khả năng phát triển khỏe mạnh và duy trì một cuộc sống bình thường như các bạn cùng trang lứa.

            Nguyên nhân

            Viêm khớp tự phát thiếu niên là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch nhầm lẫn và tấn công các tế bào, mô khỏe mạnh trong cơ thể, gây ra tình trạng viêm.

            Các nhà khoa học hiện chưa xác định chính xác nguyên nhân gây ra bệnh, nhưng họ tin rằng bệnh phát triển qua hai giai đoạn: Đầu tiên, trẻ có yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Tiếp theo, một tác nhân bên ngoài như virus có thể kích hoạt sự khởi phát của viêm khớp.

            Điểm khác biệt so với viêm khớp dạng thấp ở người lớn

            Ở người lớn, viêm khớp dạng thấp thường là bệnh kéo dài suốt đời. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy khoảng 70% trẻ mắc viêm khớp tự phát thiếu niên sẽ khỏi hoàn toàn khi trưởng thành và không còn xuất hiện triệu chứng.

            Triệu chứng

            Viêm khớp tự phát thiếu niên không chỉ gây đau khớp mà còn có thể dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng khác như sốt kéo dài và thiếu máu (tình trạng thiếu hồng cầu). Bệnh cũng có khả năng ảnh hưởng đến tim, phổi, mắt và hệ thần kinh.

            Các đợt bùng phát triệu chứng, khi tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn, có thể kéo dài trong vài tuần. Sau đó, triệu chứng thường giảm dần. Những biểu hiện phổ biến bao gồm:

            • Sốt cao: Thường trên 39,5°C (103°F)
            • Phát ban màu hồng: Xuất hiện rồi biến mất không đều
            • Viêm mắt: Gây khó chịu và có thể ảnh hưởng đến thị lực
            • Đau hoặc cứng khớp: Đặc biệt vào buổi sáng hoặc sau khi ngồi lâu
            • Đi khập khiễng: Do đau và cứng khớp ở chân
            • Sưng khớp: Thường ở các khớp lớn như đầu gối hoặc khuỷu tay
            • Giảm hoạt động: Trẻ ít vận động hơn bình thường
            • Khó khăn khi cử động tay hoặc ngón tay: Ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày như viết hoặc tô màu
            • Vấn đề về phát triển xương: Gây ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển cơ thể

            Các loại viêm khớp tự phát thiếu niên

            Viêm khớp tự phát thiếu niên được chia thành ba dạng chính, dựa trên số lượng khớp bị ảnh hưởng, các triệu chứng cụ thể, và sự hiện diện của một số kháng thể trong máu.

            Viêm khớp thể ít khớp (Pauciarticular Juvenile Idiopathic Arthritis)

            Dạng này ảnh hưởng đến bốn khớp hoặc ít hơn.

            Đây là dạng viêm khớp tự phát thiếu niên phổ biến nhất, chiếm khoảng một nửa số trường hợp ở trẻ mắc bệnh này.

            Dạng bệnh này thường ảnh hưởng đến các khớp lớn, đặc biệt là khớp gối. Bé gái dưới 8 tuổi có nguy cơ mắc cao nhất.

            Một số trẻ mắc dạng này có các protein đặc biệt trong máu gọi là kháng thể kháng nhân (antinuclear antibodies), làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về mắt, bao gồm:

            Viêm mống mắt (iritis): Viêm ở phần mống mắt, hay còn gọi là phần có màu của mắt.
            Viêm màng bồ đào (uveitis): Viêm xảy ra ở lớp bên trong của mắt.

            Những trẻ này cần được bác sĩ chuyên khoa mắt kiểm tra định kỳ để kịp thời phát hiện và điều trị các vấn đề về mắt.

            Phần lớn trẻ em mắc dạng viêm khớp này sẽ khỏi hoàn toàn khi trưởng thành. Tuy nhiên, các vấn đề về mắt có thể kéo dài, và triệu chứng viêm khớp vẫn có nguy cơ tái phát.

            Viêm khớp thể nhiều khớp (Polyarticular Juvenile Idiopathic Arthritis) 

            Dạng này ảnh hưởng đến năm khớp hoặc nhiều hơn.

            Khoảng 30% trẻ mắc viêm khớp tự phát thiếu niên thuộc dạng này. Bệnh thường ảnh hưởng đến các khớp nhỏ, như khớp tay và khớp chân, nhưng đôi khi cũng có thể tác động đến các khớp lớn.

            Điểm đặc trưng của dạng viêm khớp này là tính đối xứng, tức là các khớp cùng vị trí ở hai bên cơ thể đều bị ảnh hưởng.

            Một số trẻ mắc dạng bệnh này có trong máu một hóa chất của hệ miễn dịch gọi là yếu tố dạng thấp (rheumatoid factor). Điều này thường liên quan đến tình trạng bệnh nghiêm trọng hơn.

            Viêm khớp toàn thân (Systemic Juvenile Idiopathic Arthritis) 

            Dạng này có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể.

            Các triệu chứng điển hình bao gồm sưng khớp, sốt, và phát ban màu hồng nhạt. Ngoài ra, bệnh còn có thể tác động đến các cơ quan quan trọng như tim, gan, lá lách và hạch bạch huyết.

            Một số ít trẻ mắc dạng bệnh này sẽ phát triển tình trạng viêm khớp nghiêm trọng ở các khớp, và bệnh có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành.

            Chẩn đoán

            Chẩn đoán viêm khớp tự phát thiếu niên thường không dễ dàng. Nhiều trẻ mắc bệnh này không cảm thấy đau hoặc không nói ra, khiến phụ huynh có thể không nhận ra các triệu chứng.

            Một số triệu chứng của bệnh tương tự với các tình trạng nghiêm trọng khác, chẳng hạn như nhiễm trùng, ung thư, rối loạn xương, bệnh Lyme, hoặc lupus, làm cho việc chẩn đoán trở nên phức tạp hơn.

            Nếu bác sĩ nghi ngờ trẻ mắc viêm khớp tự phát thiếu niên, họ sẽ hỏi chi tiết về các triệu chứng của trẻ cũng như tiền sử bệnh của gia đình. Tiếp đó, bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng để kiểm tra các dấu hiệu như sưng khớp, phát ban, viêm ở các cơ quan nội tạng, hoặc vấn đề về mắt.

            Ngoài ra, bác sĩ có thể lấy mẫu máu và dịch khớp của trẻ để phân tích, đồng thời sử dụng các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như X-quang hoặc các xét nghiệm khác để hỗ trợ quá trình chẩn đoán.

            Điều trị

            Điều trị viêm khớp tự phát thiếu niên thường bao gồm kết hợp sử dụng thuốc và các bài tập thể dục phù hợp. Mục tiêu của việc điều trị là:

            • Kiểm soát và ngăn chặn tình trạng viêm.
            • Giảm đau và sưng, giúp trẻ cảm thấy dễ chịu hơn.
            • Tăng cường sức mạnh của các khớp và cải thiện khả năng vận động.
            • Ngăn ngừa tổn thương khớp và hạn chế các biến chứng có thể xảy ra.

            Thuốc điều trị

            Các loại thuốc được sử dụng để điều trị viêm khớp tự phát thiếu niên bao gồm:

            NSAIDs (Thuốc chống viêm không steroid)

            Những loại thuốc này giúp giảm đau, hạ sốt và chống viêm.

            Chúng thường có dạng viên hoặc dung dịch uống và được sử dụng từ 1 đến 4 lần mỗi ngày. Một số loại NSAIDs phổ biến là aspirin, ibuprofen và naproxen.

            Tuy hiệu quả trong việc giảm đau và viêm, NSAIDs có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, đau đầu và thiếu máu. Để giảm nguy cơ chảy máu dạ dày, bác sĩ thường kê thêm thuốc bảo vệ dạ dày đi kèm khi sử dụng NSAIDs.

            Nếu trẻ không đáp ứng tốt với NSAIDs, bác sĩ có thể chuyển sang loại thuốc mới gọi là Xatmep. Đây là dung dịch methotrexate đầu tiên được phê duyệt dành riêng cho trẻ mắc viêm khớp tự phát thể đa khớp. Thuốc này là một liệu pháp mạnh mẽ, giúp giảm tổn thương khớp và bảo toàn chức năng vận động. Tuy nhiên, Xatmep có thể gây tác dụng phụ như chóng mặt, mệt mỏi, ớn lạnh hoặc sốt.

            Thuốc ngăn chặn bệnh tiến triển

            Bác sĩ có thể kê toa các loại DMARDs (Thuốc chống thấp khớp điều chỉnh bệnh). Loại thuốc này không chỉ giúp giảm cứng khớp, đau và sưng mà còn làm chậm sự tiến triển của bệnh. Một số ví dụ phổ biến bao gồm hydroxychloroquine (Plaquenil), methotrexate và sulfasalazine (Azulfidine).

            DMARDs thường cần khoảng 3 đến 6 tháng để phát huy hiệu quả.

            Do là các loại thuốc mạnh, trẻ sẽ cần được kiểm tra sức khỏe thường xuyên để phát hiện sớm các tác dụng phụ có thể xảy ra, như thiếu máu, giảm số lượng hồng cầu, hay các vấn đề về thận và gan. Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, phát ban, chán ăn hoặc mệt mỏi.

            Thuốc sinh học hỗ trợ hệ miễn dịch

            Đây là nhóm thuốc được thiết kế đặc biệt để tác động vào hệ miễn dịch, giúp giảm triệu chứng viêm khớp. Các loại thuốc này bao gồm: adalimumab (Humira), adalimumab-atto (Amjevita, sinh phẩm tương tự Humira), anakinra (Kineret), etanercept (Enbrel), etanercept-szzs (Ereizi, sinh phẩm tương tự Enbrel), infliximab (Remicade) và infliximab-dyyb (Inflectra, sinh phẩm tương tự Remicade).

            Tuy nhiên, sử dụng thuốc sinh học làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, bao gồm cả các bệnh nghiêm trọng như lao phổi. Một số loại thuốc này chỉ được FDA phê duyệt cho người lớn, vì vậy cần tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn loại phù hợp với trẻ.

            Khi cần sử dụng corticosteroid

            Corticosteroid là nhóm thuốc kháng viêm mạnh, thường được kê toa trong trường hợp các phương pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc bệnh tiến triển nghiêm trọng.

            Loại thuốc này không giống với steroid dùng để tăng cơ bắp.

            Corticosteroid thường được bào chế dưới dạng viên hoặc dung dịch uống. Thuốc được chỉ định dùng trong thời gian ngắn và với liều lượng thấp để hạn chế các tác dụng phụ nguy hiểm. Việc sử dụng corticosteroid lâu dài có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như chậm tăng trưởng, loét dạ dày, thay đổi tâm trạng, tăng cân, mặt tròn ("moon face"), yếu cơ, cao huyết áp, loãng xương, đục thủy tinh thể và nhiễm trùng.

            Một số loại corticosteroid phổ biến bao gồm dexamethasone, hydrocortisone, methylprednisolone, prednisolone và prednisone.

            Tập luyện

            Tập thể dục và hoạt động thể chất đóng vai trò rất quan trọng đối với trẻ em mắc viêm khớp tự phát thiếu niên. Vận động không chỉ giúp giảm đau mà còn tăng cường sức mạnh và duy trì sự linh hoạt cho các khớp.

            Với sự hỗ trợ của các nhà vật lý trị liệu và trị liệu nghề nghiệp, trẻ có thể học những cách đơn giản để thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách hiệu quả hơn. Các chuyên gia sẽ hướng dẫn trẻ thực hiện các bài tập để cải thiện độ dẻo dai và tăng cường sức mạnh cơ bắp.

            Việc sử dụng liệu pháp nhiệt và lạnh cũng mang lại hiệu quả đáng kể. Ví dụ, chườm nóng có thể giúp thả lỏng các cơ bị cứng, trong khi chườm lạnh thường làm giảm sưng tấy và viêm nhiễm.

            Ngoài ra, các nhà trị liệu còn có thể thiết kế các thanh nẹp đặc biệt để giúp định vị khớp đúng cách và giảm đau cho trẻ. Nẹp có thể được sử dụng ở đầu gối, cổ tay, ngón tay hoặc ngay cả khi trẻ ngủ vào ban đêm.

            Nếu con bạn mắc viêm khớp tự phát thiếu niên, hãy khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động vận động phù hợp. Tránh các môn thể thao va chạm mạnh và thay vào đó, hãy lựa chọn những hoạt động nhẹ nhàng cho khớp, như bơi lội.

            Biến chứng

            Một số dạng viêm khớp tự phát thiếu niên có thể gây ra các vấn đề về mắt, vì vậy hãy đảm bảo trẻ được kiểm tra mắt định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

            Bệnh cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng, đặc biệt nếu nó tác động đến hàm, khiến việc đánh răng và dùng chỉ nha khoa trở nên khó khăn. Nha sĩ có thể giới thiệu các loại bàn chải và chỉ nha khoa phù hợp để giúp trẻ dễ dàng chăm sóc răng miệng hơn.

            Đau khớp thái dương hàm (TMJ) hoặc đau hàm là những biến chứng phổ biến ở trẻ mắc viêm khớp tự phát thiếu niên. Một số bài tập đơn giản có thể giúp giảm đau và cải thiện tình trạng cứng khớp hàm. Trong trường hợp hàm dưới không phát triển đúng cách, trẻ có thể bị móm (hô ngược). Bác sĩ chỉnh nha thường có thể khắc phục tình trạng này, nhưng trong một số trường hợp nặng, có thể cần đến phẫu thuật.

            Ngoài ra, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về vấn đề cân nặng của trẻ. Một số trẻ mắc bệnh cần được bổ sung thêm calo để duy trì sức khỏe, trong khi một số khác lại tăng cân quá mức do khó khăn trong vận động hoặc tác dụng phụ của thuốc. Việc thừa cân không chỉ gây áp lực lên các khớp mà còn làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

            Nguồn: https://www.webmd.com/rheumatoid-arthritis/juvenile-idiopathic-arthritis 

            Share