Vi khuẩn liên cầu nhóm B (Group B Streptococcus) là một loại vi khuẩn thường được tìm thấy trong hệ tiết niệu, tiêu hóa và sinh dục. Trong quá trình sinh con, nếu người mẹ mang vi khuẩn này, bé có thể bị lây nhiễm khi đi qua đường sinh dục.
1. Tìm hiểu về liên cầu khuẩn nhóm B
Liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) là loại vi khuẩn thường sống trong cơ thể nhiều người, đặc biệt là ở vùng âm đạo và trực tràng. Hầu hết các trường hợp, vi khuẩn này không gây hại. Tuy nhiên, đối với phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh, GBS có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Hình ảnh minh họa
Liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) không lây truyền qua đường tình dục. Mặc dù GBS thường cư trú ở những vùng như âm đạo và trực tràng, nơi có thể xảy ra quan hệ tình dục, nhưng việc lây nhiễm GBS không liên quan đến hoạt động tình dục.
GBS lây truyền từ mẹ sang con chủ yếu qua đường sinh sản. Khi người mẹ mang thai bị nhiễm GBS, vi khuẩn này có thể truyền sang bé trong quá trình chuyển dạ.
2. Nguyên nhân nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B
2.1 Tại sao GBS lại phổ biến?
GBS xuất hiện trong cơ thể người là kết quả của một quá trình tiến hóa lâu dài và sự tương tác phức tạp giữa vi khuẩn và cơ thể chủ. Vi khuẩn này thường không gây hại cho người khỏe mạnh và thậm chí có thể đóng một vai trò nhất định trong hệ sinh thái vi sinh vật của cơ thể.
Các khu vực như âm đạo và trực tràng cung cấp một môi trường ấm áp, ẩm ướt và giàu chất dinh dưỡng là điều kiện thuận lợi cho sự sinh sôi nảy nở của GBS. Chúng có khả năng thích nghi rất tốt với môi trường sống trong cơ thể người. Chúng có thể bám dính vào các tế bào niêm mạc và phát triển thành các khuẩn lạc.
Vi khuẩn GBS có thể truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở.
2.2 Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng nhiễm GBS
Mặc dù GBS rất phổ biến, không phải ai mang vi khuẩn này cũng bị nhiễm bệnh. Chỉ khi hệ miễn dịch suy yếu hoặc có các yếu tố nguy cơ khác, GBS mới có cơ hội gây bệnh, bao gồm:
- Mang thai: Phụ nữ mang thai có hệ miễn dịch thay đổi, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Việc nhiễm GBS làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu, vỡ màng ối, viêm nội mạc tử cung, nhiễm trùng vết mổ, thai chết lưu và sinh non.
Hệ miễn dịch thay đổi làm tăng khả năng nhiễm BGS
- Trẻ sinh non: Trẻ sinh non sớm hơn 37 tuần thai có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ bị nhiễm trùng hơn.
- Rối loạn miễn dịch: Người có hệ miễn dịch suy yếu do bệnh lý hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao hơn.
- Người cao tuổi: Những người từ 65 tuổi trở lên có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với những độ tuổi khác.
2.3 Các loại nhiễm trùng phổ biến khi mắc liên cầu khuẩn nhóm B
Khi GBS xâm nhập vào các bộ phận khác của cơ thể, chúng có thể gây ra các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng như:
- Nhiễm trùng máu (nhiễm khuẩn huyết): Đây là tình trạng nhiễm trùng lan rộng khắp cơ thể, gây ra phản ứng viêm dữ dội. Nhiễm khuẩn huyết có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng, suy đa tạng và thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
- Viêm màng não: GBS có thể xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương, gây viêm màng não và tủy sống. Các triệu chứng bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn, nôn mửa, nhạy cảm với ánh sáng và thay đổi ý thức.
- Viêm phổi: GBS gây viêm nhiễm ở phổi, làm giảm khả năng hô hấp và gây khó thở.
- Nhiễm trùng xương và khớp: Vi khuẩn GBS có thể lây lan đến xương và khớp, gây viêm nhiễm và đau nhức.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: GBS gây viêm nhiễm ở đường tiết niệu, gây tiểu buốt, tiểu rắt, sốt và đau lưng.
- Nhiễm trùng da và mô mềm: GBS có thể gây ra các vết loét, áp-xe hoặc viêm mô tế bào.
Ở trẻ em, liên cầu khuẩn nhóm B thường gây ra bệnh nhiễm trùng máu, viêm màng não và viêm phổi.
Hình ảnh minh họa
3. Liên cầu khuẩn nhóm B - Những dấu hiệu cảnh báo ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) là một trong những nguyên nhân gây nhiễm trùng nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh. Các triệu chứng của bệnh thường xuất hiện sớm sau sinh và có thể rất đa dạng, tùy thuộc vào loại nhiễm trùng và độ tuổi của trẻ.
3.1 Các triệu chứng chung
Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của bệnh liên cầu khuẩn nhóm B ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ:
- Sốt: Đây là một trong những dấu hiệu đầu tiên và thường gặp nhất của nhiễm trùng.
- Chán ăn, bỏ bú: Trẻ bú kém, quấy khóc và không tăng cân.
- Khó chịu, hay cáu gắt: Trẻ thường tỏ ra khó chịu, quấy khóc nhiều hơn bình thường.
- Mệt mỏi, lờ đờ: Trẻ ngủ nhiều, khó đánh thức và phản ứng chậm với các kích thích.
- Khó thở: Trẻ thở nhanh, khó thở, có thể kèm theo tiếng khò khè hoặc rút lõm lồng ngực.
- Da xanh xao hoặc vàng vọt: Đây là dấu hiệu của việc cung cấp oxy không đủ cho các mô.
- Phát ban: Một số trẻ có thể xuất hiện phát ban trên da.
- Buồn nôn, nôn mửa: Trẻ có thể bị buồn nôn hoặc nôn mửa.
- Tiêu chảy: Một số trẻ có thể bị tiêu chảy.
3.2 Các loại nhiễm trùng GBS ở trẻ sơ sinh và biểu hiện
- GBS khởi phát sớm:
Xuất hiện trong vòng 7 ngày đầu đời, thường là trong 24-48 giờ đầu sau sinh. Triệu chứng thường xuất hiện đột ngột và nặng nề, bao gồm:
+ Nhiễm khuẩn huyết: Sốt cao, tim đập nhanh, khó thở, da xanh xao, lơ mơ.
+ Viêm phổi: Khó thở, rút lõm lồng ngực, tiếng thở rít.
+ Viêm màng não: Sốt cao, co giật, cứng cổ, nhạy cảm với ánh sáng, buồn ngủ, nôn mửa.
- GBS khởi phát muộn:
Xuất hiện sau 7 ngày tuổi, thường từ 7-90 ngày tuổi. Triệu chứng thường nhẹ hơn và phát triển từ từ, bao gồm:
+ Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Ho, khó thở, sốt nhẹ.
+ Nhiễm trùng huyết: Sốt nhẹ, kém ăn, mệt mỏi.
+ Viêm khớp: Sưng, đỏ, nóng và đau khớp.
Nếu trẻ có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên, đặc biệt là sốt, khó thở, hoặc có biểu hiện bất thường, cha mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay để được khám và điều trị kịp thời.
3.3 Tại sao trẻ sơ sinh dễ bị nhiễm GBS?
- Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện: Hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh còn non yếu, chưa đủ khả năng chống lại các vi khuẩn gây bệnh.
- Tiếp xúc trực tiếp với vi khuẩn: Trong quá trình sinh nở, trẻ sơ sinh tiếp xúc trực tiếp với đường sinh dục của mẹ, nơi có thể chứa vi khuẩn GBS.
4. Giải pháp phòng ngừa GBS đối với trẻ sơ sinh
Mẹ bầu khi nhiễm GBS hoàn toàn không có triệu chứng nên rất khó nhận biết và cũng không phải tất cả trẻ em sinh ra từ người mẹ có xét nghiệm liên cầu khuẩn nhóm B dương tính đều bị nhiễm bệnh. Tuy nhiên để phòng ngừa nhiễm GBS ở trẻ sơ sinh, các bà mẹ mang thai nên:
- Thực hiện xét nghiệm GBS: bằng phương pháp lấy mẫu dịch phết từ âm đạo và trực tràng của mẹ. Việc thực hiện xét nghiệm thường được diễn ra trong khoảng tuần thứ 35 - 37 (trường hợp đơn thai) hoặc trong khoảng tuần thứ 32 - 34 của thai kỳ (với trường hợp đa thai vì nguy cơ đẻ non cao).. Kết quả dương tính với liên cầu khuẩn nhóm B không có nghĩa là mẹ và bé đang gặp nguy hiểm, mà là người mẹ có nhiều nguy cơ truyền vi khuẩn sang cho con trong khi sinh.
- Để dự phòng lây nhiễm GBS cho con trong quá trình chuyển dạ và sinh nở, bác sĩ sẽ tiêm thuốc kháng sinh qua đường tĩnh mạch cho phụ nữ mang thai có nguy cơ cao mắc GBS trong quá trình chuyển dạ.
- Đăng ký sinh tại cơ sở y tế có đầy đủ trang thiết bị và nhân lực để xử lý các trường hợp nhiễm trùng sơ sinh.