Phụ nữ nhiễm HPV trong thai kỳ có thể lo lắng rằng virus này sẽ gây hại cho thai nhi, nhưng trong hầu hết các trường hợp, HPV không ảnh hưởng đến sự phát triển của em bé. Nhiễm HPV — có thể biểu hiện qua mụn cóc sinh dục hoặc kết quả xét nghiệm PAP bất thường — thường cũng không làm thay đổi cách chăm sóc thai kỳ. Tuy nhiên, việc thông báo cho bác sĩ sản khoa nếu bạn có HPV là rất quan trọng.
Dưới đây là những điều phụ nữ cần biết về HPV và thai kỳ.
Hầu hết các trường hợp nhiễm HPV trong thai kỳ đều không ảnh hưởng đến thai nhi
Đang cố gắng mang thai, không có tiền sử HPV
Phụ nữ có ý định mang thai thường băn khoăn liệu có cần xét nghiệm đặc biệt để kiểm tra HPV không. Thông thường, điều này là không cần thiết.
Nếu phụ nữ đã thực hiện xét nghiệm Pap định kỳ, tất cả các dấu hiệu bất thường đều sẽ được bác sĩ lưu ý và kiểm tra thêm HPV nếu cần. Khi bắt đầu thai kỳ, những phụ nữ chưa làm xét nghiệm định kỳ sẽ được kiểm tra Pap trong lần khám thai đầu tiên. Nếu kết quả cho thấy bất thường, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện thêm các xét nghiệm.
Các xét nghiệm bổ sung có thể bao gồm xét nghiệm HPV, vì HPV có liên quan đến ung thư cổ tử cung. Bác sĩ cũng có thể chỉ định soi cổ tử cung, sử dụng thiết bị có đèn để kiểm tra kỹ lưỡng nhằm phát hiện các thay đổi bất thường của mô.
Đang cố gắng mang thai, có tiền sử HPV
Phụ nữ có tiền sử nhiễm HPV nên thông báo cho bác sĩ. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có mụn cóc sinh dục, thay đổi mô ở cổ tử cung (ví dụ như kết quả Pap bất thường), từng điều trị phẫu thuật do kết quả Pap bất thường, hoặc gặp các vấn đề khác. Bác sĩ sẽ theo dõi kỹ hơn trong thai kỳ, vì các thay đổi tế bào có thể diễn ra nhanh hơn.
Mang thai và bị nhiễm HPV
Không có bằng chứng cho thấy HPV gây sảy thai, sinh non, hoặc các biến chứng khác trong thai kỳ.
Ngoài ra, nguy cơ lây truyền virus sang em bé cũng được xem là rất thấp.
Nếu phụ nữ mang thai có kết quả dương tính với các loại HPV có nguy cơ cao liên quan đến ung thư cổ tử cung, bác sĩ sẽ theo dõi suốt thai kỳ để phát hiện các thay đổi ở mô cổ tử cung. Họ cũng nên báo cho bác sĩ nếu đã từng điều trị phẫu thuật ở cổ tử cung.
Ở một số phụ nữ mang thai nhiễm HPV, các thay đổi mô có thể tăng lên trong thai kỳ. Nếu có thể, bác sĩ sẽ trì hoãn điều trị để tránh nguy cơ sinh non.
Nếu phụ nữ mang thai có mụn cóc sinh dục, bác sĩ sẽ theo dõi xem mụn cóc có phát triển lớn hơn không, vì sự thay đổi hormone trong thai kỳ có thể làm mụn cóc phát triển hoặc to lên. Đôi khi, mụn cóc có thể chảy máu.
Tùy vào mức độ của mụn cóc, bác sĩ có thể trì hoãn điều trị đến sau khi sinh. Tuy nhiên, nếu mụn cóc quá lớn và có thể gây cản trở đường âm đạo, bác sĩ có thể cần loại bỏ trước khi sinh.
Mụn cóc sinh dục có thể được loại bỏ bằng phẫu thuật, điều trị hóa chất, hoặc bằng dòng điện.
HPV và quá trình sinh con
Nguy cơ lây truyền HPV sang em bé trong khi sinh là rất thấp. Ngay cả khi em bé bị nhiễm HPV, cơ thể thường tự loại bỏ virus mà không gây vấn đề.
Phần lớn trẻ sinh ra từ người mẹ có mụn cóc sinh dục không gặp biến chứng liên quan đến HPV. Trong những trường hợp rất hiếm, trẻ có thể phát triển mụn cóc trong cổ họng, một tình trạng nghiêm trọng gọi là u nhú đường hô hấp, đòi hỏi phẫu thuật laser thường xuyên để ngăn chặn mụn cóc cản trở đường thở của trẻ.
Ngay cả khi người mẹ nhiễm loại HPV có khả năng gây ung thư cổ tử cung, em bé vẫn có thể được sinh ra an toàn.
Dự phòng HPV sau khi sinh
Nếu xét nghiệm PAP cho kết quả bất thường trong thai kỳ, bác sĩ có thể thực hiện lại xét nghiệm này vài tuần sau khi sinh. Đôi khi, các thay đổi tế bào ở cổ tử cung tự biến mất sau sinh và không cần điều trị.
Mụn cóc sinh dục cũng có thể tự biến mất. Nếu không, bác sĩ sẽ đề nghị điều trị sau khi sinh.
Nguồn: https://www.webmd.com/sexual-conditions/hpv-pregnancy