NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ RĂNG KHÔN

NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ RĂNG KHÔN

THAI THINH MEDIC
06/05/2024

Răng khôn, hay còn được biết đến với tên gọi "răng số 8", là những răng cuối cùng mọc ra trong hàm của người trưởng thành. Thông thường, chúng xuất hiện trong khoảng từ 17 đến 25 tuổi. Vị trí của răng khôn thường là ở phía sau cùng của hàm, gần cuối dãy răng, và thường mọc lên sau khi các răng khác đã ổn định.

Răng khôn thường gây ra nhiều phiền toái và khó chịu. Phần lớn hàm chỉ đủ chỗ cho 28 răng, với 14 răng hàm trên và 14 răng hàm dưới. Do đó, khi răng khôn bắt đầu mọc, thường có khả năng gây ra các vấn đề, bao gồm mọc lệch, mọc ngầm, hoặc kẹt trong xương hàm.


Răng khôn, hay còn được gọi là “răng số 8” thường gây nhiều phiền toái

1. Dấu hiệu răng khôn đang mọc

1.1. Đau nhức quanh lợi

Dấu hiệu đầu tiên của việc mọc răng khôn thường là cảm giác đau nhức quanh vùng lợi. Người bệnh thường cảm thấy một cảm giác ê ẩm từ bên trong và cảm giác này có thể trở nên dữ dội hơn khi răng bắt đầu nhú lên.

1.2. Sưng lợi

Khi răng khôn bắt đầu mọc, người bệnh thường cảm thấy sưng lợi. Hàm của họ có thể trở nên nặng nề hơn và họ có thể gặp khó khăn trong việc mở hàm hoặc cử động cơ miệng.

1.3. Đau nhức đầu và sốt

Một số người khi mọc răng khôn cũng có thể gặp phải đau nhức đầu và có thể có cảm giác sốt nhẹ. Đây thường là biểu hiện của các vấn đề liên quan đến quá trình mọc răng khôn.

1.4. Chán ăn và khó khăn khi ăn uống

Đau nhức và sưng lợi có thể làm cho việc ăn uống trở nên khó khăn và gây ra cảm giác chán ăn. Thậm chí việc nuốt nước bọt cũng có thể gây ra đau đớn.

2. Biến chứng của việc mọc răng khôn

2.1. Viêm lợi trùm

Một trong những biến chứng phổ biến của việc mọc răng khôn là viêm lợi trùm. Do răng mọc lệch, không đúng chỗ, làm cản trở việc vệ sinh, dẫn đến viêm nhiễm, sưng đỏ, và đau quanh thân răng.


Cẩn trọng với biến chứng lợi trùm khi mọc răng khôn

2.2. Sâu các răng kế bên

Răng khôn mọc lệch có thể đẩy các răng kế bên, gây ra sâu răng hoặc tổn thương cho các răng này.

2.3. Nang thân răng

Răng khôn mọc ngầm trong xương có thể tạo thành nang thân răng, một vấn đề tiềm ẩn có thể gây tổn thương cho xương hàm nếu không được điều trị.

2.4. Chen chúc răng

Răng khôn mọc lệch có thể làm các răng khác chen chúc nhau, gây ra sự không thoải mái và thậm chí là sâu răng.

2.5. Khít hàm

Răng khôn mọc lệch thường kèm theo nhiễm trùng, gây ra đau và khó chịu khi ăn uống và cử động hàm.

2.6. Gây sâu răng

Răng khôn mọc lệch có thể tạo ra các khe giữa các răng, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và gây ra sâu răng.

2.7. U nguyên bào men

Một biến chứng hiếm gặp của việc mọc răng khôn là u nguyên bào men, một tình trạng y tế nghiêm trọng có thể yêu cầu phải cắt đoạn xương hàm.

3. Cần nhổ răng khôn hay không

3.1. Trường hợp cần thiết nhổ răng khôn

Nhổ răng khôn thường là cần thiết trong các trường hợp mọc lệch, gây đau nhức, nhiễm trùng, hoặc ảnh hưởng đến các răng lân cận.

3.2. Trường hợp không cần nhổ răng khôn

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, như khi răng khôn mọc thẳng, không gây ra biến chứng đau nhức hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, việc nhổ răng khôn có thể không cần thiết.


Nhổ răng khôn tại cơ sở uy tín để hạn chế nguy cơ và biến chứng của việc nhổ răng khôn

4. Nguy cơ và biến chứng của việc nhổ răng khôn
4.1. Nhiễm trùng

Nhiễm trùng là một nguy cơ phổ biến khi nhổ răng khôn, đặc biệt nếu vệ sinh không đảm bảo hoặc sau quá trình điều trị.

4.2. Chảy máu kéo dài và khó cầm máu

Một số người có thể gặp phải vấn đề chảy máu kéo dài hoặc khó cầm máu sau khi nhổ răng khôn, đặc biệt là những người có rối loạn đông máu hoặc thói quen hút thuốc lá.

4.3. Tổn thương dây thần kinh

Trong một số trường hợp, nhổ răng khôn có thể gây tổn thương cho dây thần kinh, dẫn đến các biến chứng như ngứa ran, tê các khu vực lưỡi, môi, và nướu.

4.4. Viêm xương ở ổ răng

Viêm xương ở ổ răng là một biến chứng nghiêm trọng của quá trình nhổ răng khôn, và nó có thể gây ra đau đớn và tình trạng khó chịu nghiêm trọng.

5. Lời khuyên của bác sĩ

5.1. Chăm sóc răng miệng đúng cách

Chăm sóc răng miệng hàng ngày, bao gồm việc đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày và sử dụng chỉ nha khoa, là cách hiệu quả nhất để phòng tránh các vấn đề liên quan đến răng khôn.

5.2. Hạn chế thức ăn cứng và dai

Hạn chế ăn những thức ăn quá cứng hoặc quá dai có thể giúp giảm nguy cơ gây tổn thương cho răng khôn và các răng lân cận.

5.3. Quan sát và điều trị kịp thời các dấu hiệu khi mọc răng khôn

Quan sát và nhận biết các dấu hiệu của việc mọc răng khôn là rất quan trọng. Khi cảm thấy bất kỳ dấu hiệu nào của việc mọc răng khôn, bạn nên thăm nha sĩ để được thăm khám và tư vấn phòng tránh hoặc điều trị kịp thời.

Kết luận

Việc hiểu và chăm sóc cho sức khỏe của răng khôn là rất quan trọng để tránh những biến chứng và phiền toái không mong muốn. Việc quan sát và điều trị kịp thời các dấu hiệu của việc mọc răng khôn, cùng với việc duy trì một chế độ chăm sóc răng miệng đúng cách, là các bước quan trọng để đảm bảo sức khỏe của bạn trong tương lai.

Share
Tìm kiếm
Tag
vắc xincovid trẻ emlịch nghỉ tếtbệnh tuyến giáplịch nghỉ lễtiểu đường thai kỳung thư đại trực trànggói khámung thưhậu covid-19trĩ nộimẹ bầuphòng khámviêm mũi họngviêm lộ tuyến cổ tử cungbệnh giao mùatiêm phòng 6 trong 1ung thư phổihậu covidcách chăm sóc trẻ bị viêm họngăn không ngon miệngsắtxét nghiệmhội chứng ống cổ taychụp x-quang tuyến vútư vấn miễn phí ung thưung thư cổ tử cungviêm lộ tuyến cổ tử cung khi mang thaitrĩ ngoạikhám sức khỏe tổng quátxét nghiệm thinprep pap6 in 1trẻ emkhám phụ khoanghỉ lễ giỗ tổ hùng vươngdinh dưỡngtest covidHPVthủy đậu10/3tầm soát ung thưdấu hiệu bệnh tuyến giápsiêu âm 4Dbác sĩbị tuyến giáp khi mang thaitiền ung thưthinprep papmỏi taytáo bón ở trẻ sơ sinhtiêm phòngsiêu âm thaiviêm não mô cầuưu đãi 30/4phương pháp phòng ung thưtiêm vắc xinrối loạn giấc ngủnguyên nhân táo bónchán ănhau covid 19phòng ngừa covidnghiệm pháp dung nạp đườngdấu hiệu ung thư vúnang rối màng mạchung thư cổ tử cungvắc xin 6.1cách chữa táo bónung thư vú giai đoạn 0covid19ung thư tuyến giáptrẻ bị táo bónmang thaitrẻ bị sốtbệnh trĩpcrung thư cổ tử cungsiêu âm 5Dthăm khámxét nghiệm covidung thư dạ dàyung thư gantầm soát ung thư vúrối loạn kinh nguyệttrẻ bị viêm họngkhám thai125 thái thịnhdấu hiệutest nhanhhỏi đáp ung thưung thư vúNIPTtránh thaicovid-19khai trươngsau sinhxét nghiệm tiểu đườngvirut rotaung thử cổ tử cungmất ngủtê tayung thư cổ tử cung